Bóng đá, châu Âu: Liechtenstein U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Liechtenstein U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gulbahar Efe
16
1
45
0
0
0
0
1
Hassler Lorenz
16
3
226
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gunsch David
15
2
72
0
0
0
0
5
Honorio Manoel
15
2
150
0
0
0
0
16
Kessler Noe
15
2
108
0
0
0
0
9
Lo Russo Alessandro
16
3
270
0
0
1
0
2
Lukas Schumacher
15
1
1
0
0
0
0
18
Palazzolo Alexander
15
3
211
0
0
1
0
17
Pecoraro Alessio
16
3
62
0
0
0
0
4
Tuncay Arda
15
2
27
0
0
0
0
19
Uz Efe-Devran
16
3
155
0
0
1
0
3
Zekan Leis
15
2
163
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Kryeziu Elmir
16
3
175
0
0
1
0
10
Lampert Levin
16
3
270
0
0
1
0
14
Loacker Daniel
15
3
122
0
0
0
0
11
Wohlwend Johannes
15
2
180
0
0
0
0
11
Wohlwend Nico
16
1
90
0
0
0
0
8
Wolf Emanuel
15
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beck Jason
16
3
270
0
0
2
0
7
Memaj Erjon
15
3
118
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gulbahar Efe
16
1
45
0
0
0
0
1
Hassler Lorenz
16
3
226
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gunsch David
15
2
72
0
0
0
0
5
Honorio Manoel
15
2
150
0
0
0
0
16
Kessler Noe
15
2
108
0
0
0
0
9
Lo Russo Alessandro
16
3
270
0
0
1
0
2
Lukas Schumacher
15
1
1
0
0
0
0
18
Palazzolo Alexander
15
3
211
0
0
1
0
17
Pecoraro Alessio
16
3
62
0
0
0
0
4
Tuncay Arda
15
2
27
0
0
0
0
19
Uz Efe-Devran
16
3
155
0
0
1
0
3
Zekan Leis
15
2
163
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Blumenthal Tobias
15
0
0
0
0
0
0
15
Kryeziu Elmir
16
3
175
0
0
1
0
10
Lampert Levin
16
3
270
0
0
1
0
14
Loacker Daniel
15
3
122
0
0
0
0
11
Wohlwend Johannes
15
2
180
0
0
0
0
11
Wohlwend Nico
16
1
90
0
0
0
0
8
Wolf Emanuel
15
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Beck Jason
16
3
270
0
0
2
0
7
Memaj Erjon
15
3
118
0
0
0
0