Bóng đá, Thụy Điển: Lidkoping Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Lidkoping Nữ
Sân vận động:
Framnäs IP
(Lidköping)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allard Nadine
20
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabrielsson Emma
25
8
720
0
0
2
0
2
Nilsson Ella
20
7
455
0
0
0
0
14
Pettersson Therese
17
7
148
0
0
0
0
6
Stromberg Linnea
22
11
695
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahlbom Ida
25
11
911
1
0
0
0
4
Ahlen Lowa
17
8
566
0
0
0
0
9
Bengtsson Emilia
21
10
868
0
0
1
0
10
Elvbo Julia
25
11
975
6
0
1
0
20
Lindfors Venla
20
11
963
2
0
2
0
17
Nyquist Astrid
19
10
886
0
0
1
0
12
Ostlind Tuva
17
3
76
0
0
1
0
16
Selmosson Ida
18
1
1
0
0
0
0
11
Stadin Jenny
24
11
631
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahlen Tilde
20
11
814
3
0
0
0
15
Bjorkman Ella
19
10
775
0
0
2
0
13
Michael Sarah
33
11
186
1
0
1
0
8
Sjogren Ebba
23
5
280
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allard Nadine
20
11
990
0
0
0
0
1
Delerud Wilma
18
0
0
0
0
0
0
1
Josefsson Stina
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gabrielsson Emma
25
8
720
0
0
2
0
Helmer Beata
18
0
0
0
0
0
0
2
Nilsson Ella
20
7
455
0
0
0
0
14
Pettersson Therese
17
7
148
0
0
0
0
6
Stromberg Linnea
22
11
695
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahlbom Ida
25
11
911
1
0
0
0
4
Ahlen Lowa
17
8
566
0
0
0
0
9
Bengtsson Emilia
21
10
868
0
0
1
0
10
Elvbo Julia
25
11
975
6
0
1
0
20
Lindfors Venla
20
11
963
2
0
2
0
17
Nyquist Astrid
19
10
886
0
0
1
0
12
Ostlind Tuva
17
3
76
0
0
1
0
16
Selmosson Ida
18
1
1
0
0
0
0
11
Stadin Jenny
24
11
631
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahlen Tilde
20
11
814
3
0
0
0
15
Bjorkman Ella
19
10
775
0
0
2
0
13
Michael Sarah
33
11
186
1
0
1
0
8
Sjogren Ebba
23
5
280
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo