Bóng đá, Ecuador: Libertad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Libertad
Sân vận động:
Estadio Federativo Reina del Cisne
(Loja)
Sức chứa:
14 935
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bores Eduardo
22
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvacete Juan
33
18
1506
0
1
6
0
25
Bolanos Denilson
24
23
1937
0
1
7
1
6
Caicedo Bryan
23
26
2163
1
0
7
0
66
Gomez Luis
24
12
887
0
0
0
0
37
Medina Carlos
23
9
765
0
0
0
0
31
Mina Glendys
28
11
990
0
1
1
1
4
Obando Cesar
28
9
268
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Angulo Avila Edwin Alexander
23
8
168
0
0
0
0
13
Angulo Libinton
24
20
928
0
0
4
0
8
Avila Felipe
30
18
989
1
0
1
0
54
Bardales Wagner
20
7
193
0
0
1
0
16
Caicedo Jose
21
9
364
0
0
0
0
5
Larrea Pedro
38
16
521
0
0
1
0
26
Molina Nixon
31
24
1663
4
1
6
0
7
Zambrano Ivan
27
28
2328
4
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Marquez Jalmar Johan
25
3
155
0
0
0
0
9
Avila Diego
31
21
1119
4
1
3
0
17
Ayovi Wilter
27
6
281
1
0
0
0
20
Borja Suarez Richard Alberto
20
9
402
1
0
2
0
19
Caicedo Peralta Eber Edison
33
5
333
1
1
0
0
22
Donsanti Tobias
24
16
779
0
1
3
1
10
Penilla Cristian
33
13
1170
6
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cumbicus Gueovanni
44
Leon Juan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bores Eduardo
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bolanos Denilson
24
2
180
0
0
0
0
6
Caicedo Bryan
23
2
180
0
0
0
0
66
Gomez Luis
24
2
121
0
0
1
0
37
Medina Carlos
23
2
180
0
0
1
0
31
Mina Glendys
28
2
180
0
0
1
0
4
Obando Cesar
28
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Angulo Avila Edwin Alexander
23
2
112
0
0
0
0
13
Angulo Libinton
24
2
61
0
0
0
0
5
Larrea Pedro
38
1
7
0
0
0
0
26
Molina Nixon
31
2
174
0
0
0
0
7
Zambrano Ivan
27
3
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Marquez Jalmar Johan
25
1
1
0
0
0
0
9
Avila Diego
31
2
24
1
0
0
0
17
Ayovi Wilter
27
1
24
0
0
0
0
22
Donsanti Tobias
24
1
46
0
0
0
0
10
Penilla Cristian
33
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cumbicus Gueovanni
44
Leon Juan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bores Eduardo
22
21
1890
0
0
3
0
99
Castillo Emerson
23
0
0
0
0
0
0
29
Hinostroza Jacome Walter Wilfrido
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvacete Juan
33
18
1506
0
1
6
0
25
Bolanos Denilson
24
25
2117
0
1
7
1
6
Caicedo Bryan
23
28
2343
1
0
7
0
66
Gomez Luis
24
14
1008
0
0
1
0
37
Medina Carlos
23
11
945
0
0
1
0
31
Mina Glendys
28
13
1170
0
1
2
1
4
Obando Cesar
28
10
284
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Angulo Avila Edwin Alexander
23
10
280
0
0
0
0
13
Angulo Libinton
24
22
989
0
0
4
0
8
Avila Felipe
30
18
989
1
0
1
0
54
Bardales Wagner
20
7
193
0
0
1
0
16
Caicedo Jose
21
9
364
0
0
0
0
70
Chininin Lenin
22
0
0
0
0
0
0
5
Larrea Pedro
38
17
528
0
0
1
0
26
Molina Nixon
31
26
1837
4
1
6
0
7
Zambrano Ivan
27
31
2508
5
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Marquez Jalmar Johan
25
4
156
0
0
0
0
55
Alvarez Patino Daniel Alejandro
20
0
0
0
0
0
0
9
Avila Diego
31
23
1143
5
1
3
0
17
Ayovi Wilter
27
7
305
1
0
0
0
20
Borja Suarez Richard Alberto
20
9
402
1
0
2
0
19
Caicedo Peralta Eber Edison
33
5
333
1
1
0
0
22
Donsanti Tobias
24
17
825
0
1
3
1
10
Penilla Cristian
33
15
1350
7
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cumbicus Gueovanni
44
Leon Juan
49