Bóng đá, Costa Rica: Liberia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Costa Rica
Liberia
Sân vận động:
Estadio Edgardo Baltodano Briceno
(Liberia)
Sức chứa:
5 979
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanchez Erick
36
4
270
0
0
1
0
23
Villegas Daniel
23
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Francis Waylon
34
18
1589
0
0
6
0
98
Gomez Ignacio
26
18
1207
1
0
5
0
30
Huertas Jose
29
8
440
1
0
2
0
2
Mosquera Elvis
33
19
1688
1
0
1
0
55
Nunez Rafael
40
3
114
0
0
0
0
15
Reyes Christian
29
17
1495
1
0
3
0
4
de Leon Gabriel
31
13
1080
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Angulo Borbon Marvin
38
17
1039
2
0
2
0
13
Matarrita Jose
20
11
736
0
0
5
0
8
Mora Jose
32
16
757
0
0
7
0
20
Pilone Malcom
27
8
720
1
0
2
0
22
Ramirez Fabrizio
27
18
840
1
0
3
0
5
Rios Jared
19
6
393
0
0
1
0
27
Rodriguez Bryson
19
5
70
1
0
0
0
17
Rodriguez Nextaly
26
10
171
0
0
0
0
88
Vidal Raul
30
19
1332
8
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Colindres Daniel
39
19
1240
5
0
1
0
19
Garza Adrian
24
9
264
1
0
0
0
7
Madrigal Diego
35
13
297
0
0
1
0
32
Monge Jeaustine
22
4
53
0
0
0
0
9
Montenegro Jurguens
23
14
990
6
0
1
0
28
Ruiz Oldemar
?
1
14
0
0
0
0
11
Sequeira Barlon
26
11
648
0
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Minor
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanchez Erick
36
4
270
0
0
1
0
23
Villegas Daniel
23
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Francis Waylon
34
18
1589
0
0
6
0
98
Gomez Ignacio
26
18
1207
1
0
5
0
30
Huertas Jose
29
8
440
1
0
2
0
2
Mosquera Elvis
33
19
1688
1
0
1
0
55
Nunez Rafael
40
3
114
0
0
0
0
15
Reyes Christian
29
17
1495
1
0
3
0
4
de Leon Gabriel
31
13
1080
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Angulo Borbon Marvin
38
17
1039
2
0
2
0
18
Gonzalez Luis
20
0
0
0
0
0
0
13
Matarrita Jose
20
11
736
0
0
5
0
8
Mora Jose
32
16
757
0
0
7
0
20
Pilone Malcom
27
8
720
1
0
2
0
22
Ramirez Fabrizio
27
18
840
1
0
3
0
5
Rios Jared
19
6
393
0
0
1
0
27
Rodriguez Bryson
19
5
70
1
0
0
0
17
Rodriguez Nextaly
26
10
171
0
0
0
0
18
Rosales Javier
31
0
0
0
0
0
0
88
Vidal Raul
30
19
1332
8
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Colindres Daniel
39
19
1240
5
0
1
0
19
Garza Adrian
24
9
264
1
0
0
0
7
Madrigal Diego
35
13
297
0
0
1
0
32
Monge Jeaustine
22
4
53
0
0
0
0
9
Montenegro Jurguens
23
14
990
6
0
1
0
28
Ruiz Oldemar
?
1
14
0
0
0
0
11
Sequeira Barlon
26
11
648
0
0
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Minor
43