Bóng đá, Trung Quốc: Liaoning Tieren trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Trung Quốc
Liaoning Tieren
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jia League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Li Xuebo
25
4
281
0
0
1
0
20
Liu Weiguo
32
27
2420
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Deng Biao
29
13
883
0
0
1
0
31
Jiang Feng
24
2
112
0
0
0
0
5
Lin Longchang
34
26
2238
0
0
5
0
32
Mao Kaiyu
33
8
523
0
0
0
0
34
Nijat Pirkani
18
1
8
0
0
0
0
33
Pang Shenghan
18
1
63
0
0
0
0
40
Ruan Qilong
23
12
761
1
0
2
0
23
Shiming Liu
19
7
476
0
0
0
0
36
Tian Deao
23
21
1536
0
2
0
0
16
Wang Tianci
27
5
123
0
0
0
0
21
Zhan Sainan
24
6
370
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chen Yangle
20
4
297
0
0
0
0
19
Gao Haisheng
27
27
2026
0
2
3
0
2
Gui Zihan
21
20
638
3
1
0
0
4
Han Tianlin
27
4
48
0
0
1
0
22
Kunimoto Takahiro
27
25
2054
4
7
5
0
24
Musa Sabir Isah
28
29
2610
3
2
7
0
30
Qian Junhao
20
16
568
0
2
0
0
10
Yang Jian
36
25
1679
4
2
3
0
41
Zheng Zhiyun
29
13
962
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chen Yongze
20
9
654
1
1
2
1
6
Duan Yunzi
29
22
1342
1
0
3
0
37
Jiaming Zhang
17
15
605
2
0
1
0
15
Joao Carlos
29
15
1309
8
3
2
1
25
Kouame Ange Samuel
27
15
1306
10
3
2
0
27
Liu Ziming
28
5
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Li Jinyu
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Li Xuebo
25
4
281
0
0
1
0
20
Liu Weiguo
32
27
2420
0
0
1
0
12
Wu Jiongde
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Deng Biao
29
13
883
0
0
1
0
31
Jiang Feng
24
2
112
0
0
0
0
5
Lin Longchang
34
26
2238
0
0
5
0
32
Mao Kaiyu
33
8
523
0
0
0
0
34
Nijat Pirkani
18
1
8
0
0
0
0
33
Pang Shenghan
18
1
63
0
0
0
0
40
Ruan Qilong
23
12
761
1
0
2
0
23
Shiming Liu
19
7
476
0
0
0
0
36
Tian Deao
23
21
1536
0
2
0
0
16
Wang Tianci
27
5
123
0
0
0
0
21
Zhan Sainan
24
6
370
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chen Yangle
20
4
297
0
0
0
0
19
Gao Haisheng
27
27
2026
0
2
3
0
2
Gui Zihan
21
20
638
3
1
0
0
4
Han Tianlin
27
4
48
0
0
1
0
22
Kunimoto Takahiro
27
25
2054
4
7
5
0
24
Musa Sabir Isah
28
29
2610
3
2
7
0
30
Qian Junhao
20
16
568
0
2
0
0
10
Yang Jian
36
25
1679
4
2
3
0
41
Zheng Zhiyun
29
13
962
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chen Yongze
20
9
654
1
1
2
1
6
Duan Yunzi
29
22
1342
1
0
3
0
45
Han Yuchen
17
0
0
0
0
0
0
37
Jiaming Zhang
17
15
605
2
0
1
0
15
Joao Carlos
29
15
1309
8
3
2
1
25
Kouame Ange Samuel
27
15
1306
10
3
2
0
27
Liu Ziming
28
5
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Li Jinyu
47