Bóng đá, Tây Ban Nha: Levante trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Levante
Sân vận động:
Estadi Ciutat de València
(Valencia)
Sức chứa:
26 354
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Andres
37
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cabello Jorge
20
7
563
0
0
2
0
34
Cortina Borja
18
1
13
0
0
0
0
4
Dela
25
9
562
0
0
3
0
5
Elgezabal Udondo Unai
31
13
1170
0
0
3
0
29
Navarro Marcos
20
8
654
0
0
2
0
16
Varela Pampin Diego
24
6
456
0
1
1
0
31
Xavi Grande
19
3
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Algobia Angel
25
6
83
0
0
0
0
17
Clemente Mues Oscar
25
5
43
0
0
1
0
10
Iborra Vicente
Chấn thương gót chân15.12.2024
36
7
224
0
0
0
0
6
Kochorashvili Giorgi
25
10
789
3
2
1
0
23
Martinez Andres Pablo
26
11
917
2
1
0
0
11
Morales Jose
37
13
955
3
2
1
0
20
Rey Oriol
26
12
1004
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Carlos
21
13
1079
3
4
2
0
7
Brugue Roger
28
10
727
4
2
2
0
38
Espi Carlos
19
11
123
1
0
0
0
12
Fabricio
24
6
108
0
0
1
0
30
Fernandez Victor
17
1
1
0
0
0
0
2
Garcia Andres
21
13
1149
0
1
1
0
21
Lozano Sergio
25
12
518
0
1
1
0
9
Romero Ivan
23
13
526
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Andres
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cabello Jorge
20
1
90
0
0
0
0
4
Dela
25
1
45
0
0
0
0
5
Elgezabal Udondo Unai
31
1
90
0
0
0
0
29
Navarro Marcos
20
1
18
0
0
0
1
31
Xavi Grande
19
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Algobia Angel
25
1
90
0
0
0
0
17
Clemente Mues Oscar
25
1
75
0
0
0
0
23
Martinez Andres Pablo
26
1
16
0
0
0
0
11
Morales Jose
37
1
23
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Carlos
21
1
23
0
0
0
0
38
Espi Carlos
19
1
68
0
0
0
0
12
Fabricio
24
1
90
0
0
0
0
30
Fernandez Victor
17
1
46
0
0
0
0
2
Garcia Andres
21
1
23
0
0
0
0
21
Lozano Sergio
25
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Andres
37
14
1260
0
0
1
0
36
Pastor Alfonso
24
0
0
0
0
0
0
32
Primo Alejandro
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cabello Jorge
20
8
653
0
0
2
0
34
Cortina Borja
18
1
13
0
0
0
0
4
Dela
25
10
607
0
0
3
0
5
Elgezabal Udondo Unai
31
14
1260
0
0
3
0
29
Navarro Marcos
20
9
672
0
0
2
1
26
Selles David
21
0
0
0
0
0
0
16
Varela Pampin Diego
24
6
456
0
1
1
0
31
Xavi Grande
19
4
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alcaniz Edgar
19
0
0
0
0
0
0
8
Algobia Angel
25
7
173
0
0
0
0
17
Clemente Mues Oscar
25
6
118
0
0
1
0
10
Iborra Vicente
Chấn thương gót chân15.12.2024
36
7
224
0
0
0
0
6
Kochorashvili Giorgi
25
10
789
3
2
1
0
35
Lass
20
0
0
0
0
0
0
23
Martinez Andres Pablo
26
12
933
2
1
0
0
11
Morales Jose
37
14
978
4
2
1
0
20
Rey Oriol
26
12
1004
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Carlos
21
14
1102
3
4
2
0
7
Brugue Roger
28
10
727
4
2
2
0
38
Espi Carlos
19
12
191
1
0
0
0
12
Fabricio
24
7
198
0
0
1
0
30
Fernandez Victor
17
2
47
0
0
0
0
2
Garcia Andres
21
14
1172
0
1
1
0
21
Lozano Sergio
25
13
586
0
1
1
0
9
Romero Ivan
23
13
526
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
54