Bóng đá, Na Uy: Levanger trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Levanger
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Saetra Morten
27
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bjeglerud William
21
23
839
1
0
5
0
22
Hagbo Simen
25
20
817
4
2
1
0
15
Hanssen Sondre
23
3
27
0
0
0
0
5
Lorentsen Havard
25
27
2262
3
0
3
0
19
Pereira Jonas
26
30
2604
4
7
2
0
32
Sundnes Sander
24
26
2005
3
4
1
0
4
Ugelvik Adrian
23
3
8
0
0
0
0
30
Vadebu Isak
21
5
264
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aas Jo Sondre
35
30
2697
3
4
3
0
14
Gunnes Arne
27
29
2152
7
2
1
0
23
Hostland Marius
21
1
1
0
0
0
0
2
Pollen Daniel
24
27
1891
1
1
3
1
6
Saugestad Sander
23
30
2521
2
2
3
0
8
Teigen Adrian
25
28
2352
1
6
0
0
18
Ulstad Kjartan
26
5
200
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersen Gabriel
25
16
141
0
0
0
0
17
Bruseth Aadne
26
22
915
0
1
3
0
7
Hajdari Ermal
31
29
2399
1
5
6
0
31
Hristov Nikolai
24
7
140
0
0
0
0
21
Stakset Herman Stang
24
22
873
3
2
2
0
20
Wenneberg Marcus
22
8
154
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ronning Per
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Saetra Morten
27
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bjeglerud William
21
3
209
0
0
0
0
22
Hagbo Simen
25
1
28
0
0
0
0
5
Lorentsen Havard
25
3
273
1
0
0
0
19
Pereira Jonas
26
4
262
1
0
0
0
32
Sundnes Sander
24
2
88
0
0
0
0
4
Ugelvik Adrian
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aas Jo Sondre
35
3
234
0
0
1
0
14
Gunnes Arne
27
3
235
2
0
0
0
2
Pollen Daniel
24
3
204
0
0
1
0
6
Saugestad Sander
23
3
300
0
0
0
0
8
Teigen Adrian
25
2
148
0
0
0
0
18
Ulstad Kjartan
26
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andersen Gabriel
25
4
107
1
0
1
0
17
Bruseth Aadne
26
2
76
1
0
0
0
7
Hajdari Ermal
31
4
222
0
0
1
0
21
Stakset Herman Stang
24
4
109
3
0
0
0
20
Wenneberg Marcus
22
2
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ronning Per
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dypvik Ronny
43
0
0
0
0
0
0
1
Henriksen Erlend
27
0
0
0
0
0
0
12
Saetra Morten
27
33
3000
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bjeglerud William
21
26
1048
1
0
5
0
22
Hagbo Simen
25
21
845
4
2
1
0
15
Hanssen Sondre
23
3
27
0
0
0
0
5
Lorentsen Havard
25
30
2535
4
0
3
0
19
Pereira Jonas
26
34
2866
5
7
2
0
32
Sundnes Sander
24
28
2093
3
4
1
0
4
Ugelvik Adrian
23
4
98
0
0
0
0
30
Vadebu Isak
21
5
264
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aas Jo Sondre
35
33
2931
3
4
4
0
14
Gunnes Arne
27
32
2387
9
2
1
0
23
Hostland Marius
21
1
1
0
0
0
0
2
Pollen Daniel
24
30
2095
1
1
4
1
6
Saugestad Sander
23
33
2821
2
2
3
0
Skreden Iver
?
0
0
0
0
0
0
8
Teigen Adrian
25
30
2500
1
6
0
0
18
Ulstad Kjartan
26
6
263
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alemseged Awet
20
0
0
0
0
0
0
9
Andersen Gabriel
25
20
248
1
0
1
0
17
Bruseth Aadne
26
24
991
1
1
3
0
7
Hajdari Ermal
31
33
2621
1
5
7
0
31
Hristov Nikolai
24
7
140
0
0
0
0
20
Hristov Nikolay
24
0
0
0
0
0
0
21
Stakset Herman Stang
24
26
982
6
2
2
0
20
Wenneberg Marcus
22
10
314
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ronning Per
41