Bóng đá, Hy Lạp: Levadiakos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Levadiakos
Sân vận động:
Levadia Stadium
(Levadia)
Sức chứa:
5 915
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garavelis Athanasios
32
4
360
0
0
0
0
99
Grof David
35
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Erramuspe Rodrigo
Chấn thương
34
2
38
0
0
0
0
36
Katris Georgios
19
4
326
1
0
1
0
24
Liagas Panagiotis
25
9
810
0
0
3
0
69
Moreira Maximiliano
30
8
629
0
0
3
1
6
Tsapras Triantafyllos
23
11
981
0
1
2
0
3
Vichos Panagiotis-Marios
24
9
680
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balzi Guillermo
23
9
803
2
1
3
0
23
Cokaj Enis
25
9
601
0
0
5
0
19
Jallow Lamarana
22
6
320
0
1
1
0
18
Kosti Ioannis
24
9
367
0
0
3
0
12
Mejia Alfredo
34
6
314
0
1
1
0
8
Plegas Konstantinos
27
8
395
0
0
0
0
90
Zini
22
8
491
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gianniotas Giannis
31
11
490
2
0
2
0
20
Kassos Paschalis
33
5
175
0
0
0
0
21
Ozbolt Alen
28
10
422
2
0
0
0
15
Pedrozo Fabricio
32
9
694
0
2
3
0
9
Romo Jose
30
11
462
2
0
2
0
31
Symelidis Panagiotis
32
6
231
0
0
3
0
4
Yoke Kevin
28
3
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Nikolaos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garavelis Athanasios
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Katris Georgios
19
1
90
0
0
0
0
24
Liagas Panagiotis
25
1
90
0
0
0
0
69
Moreira Maximiliano
30
1
46
0
0
0
0
6
Tsapras Triantafyllos
23
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balzi Guillermo
23
1
28
0
0
0
0
23
Cokaj Enis
25
1
90
0
0
0
0
19
Jallow Lamarana
22
1
85
0
0
0
0
18
Kosti Ioannis
24
1
90
0
0
0
0
8
Plegas Konstantinos
27
1
6
0
0
0
0
90
Zini
22
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gianniotas Giannis
31
1
90
1
0
0
0
20
Kassos Paschalis
33
1
90
0
0
0
0
21
Ozbolt Alen
28
1
63
0
0
0
0
9
Romo Jose
30
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Nikolaos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Anacker Lucas
28
0
0
0
0
0
0
1
Garavelis Athanasios
32
5
450
0
0
0
0
99
Grof David
35
7
630
0
0
1
0
22
Stagos Chrysostomos
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Erramuspe Rodrigo
Chấn thương
34
2
38
0
0
0
0
13
Havales Steven
21
0
0
0
0
0
0
36
Katris Georgios
19
5
416
1
0
1
0
24
Liagas Panagiotis
25
10
900
0
0
3
0
69
Moreira Maximiliano
30
9
675
0
0
3
1
6
Tsapras Triantafyllos
23
12
1026
0
1
2
0
55
Tsaras Nikolaos
18
0
0
0
0
0
0
28
Verris Konstantinos
18
0
0
0
0
0
0
3
Vichos Panagiotis-Marios
24
9
680
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balzi Guillermo
23
10
831
2
1
3
0
23
Cokaj Enis
25
10
691
0
0
5
0
19
Jallow Lamarana
22
7
405
0
1
1
0
18
Kosti Ioannis
24
10
457
0
0
3
0
12
Mejia Alfredo
34
6
314
0
1
1
0
8
Plegas Konstantinos
27
9
401
0
0
0
0
90
Zini
22
9
562
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gianniotas Giannis
31
12
580
3
0
2
0
20
Kassos Paschalis
33
6
265
0
0
0
0
21
Ozbolt Alen
28
11
485
2
0
0
0
15
Pedrozo Fabricio
32
9
694
0
2
3
0
9
Romo Jose
30
12
482
2
0
2
0
31
Symelidis Panagiotis
32
6
231
0
0
3
0
4
Yoke Kevin
28
3
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Nikolaos
53