Bóng đá, Estonia: Levadia U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Levadia U21
Sân vận động:
Maarjamäe staadion
(Tallinn)
Sức chứa:
30
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ani Oliver
26
10
900
0
0
0
0
69
Ladoskin Ilja
21
1
46
0
0
0
0
35
Pjatajev Dmitri
20
21
1789
0
0
2
0
99
Sibul Teodor
16
1
90
0
0
0
0
69
Zukov Martin
21
5
417
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jarvelaid Henri
25
12
882
1
0
4
1
51
Liiv Hubert
17
24
1947
3
0
10
0
55
Razmoslov Albert
18
1
1
0
0
0
0
26
Tsernjakov Jevgeni
17
15
1254
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aan Romeo
19
29
1761
1
0
9
0
28
Filatov Aleksander
20
27
2044
3
0
12
1
30
Grankin Nikita
24
16
1241
3
0
0
0
55
Kolodchuk Marck
18
1
12
0
0
0
0
4
Kroon George
17
7
586
1
0
0
0
30
Lepistu Brent
31
5
369
0
0
1
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
4
327
0
0
1
1
7
Mosnikov Sergei
36
16
1364
4
0
5
0
36
Pihkva Jens
18
18
1085
0
0
6
0
22
Sakarias Artur
20
32
2758
3
0
11
0
41
Skvortsov Maximilian
16
21
1765
4
0
2
0
39
Tsernjakov Aleksei
18
14
633
0
0
3
0
48
Urlih Reino
19
28
1893
0
0
7
2
14
Vassiljev Nikita
21
8
691
1
0
2
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
29
13
1048
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Mousta
19
2
166
1
0
0
0
21
Boukhelkhal Houd
19
17
286
1
0
1
0
56
Dunits Alex
18
17
564
0
0
1
0
59
Gussev Maksim
30
25
2020
5
0
8
0
17
Kablik Henri
19
32
2556
18
0
6
0
54
Kondratski Nikita
20
30
1929
2
0
7
1
42
Laskov Mark
18
25
1418
4
0
8
1
9
Mirosnitsenko Bogdan
17
6
84
1
0
0
0
31
Sibul Artur
18
24
764
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Santi
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ani Oliver
26
10
900
0
0
0
0
69
Kaljumae Ralf
17
0
0
0
0
0
0
69
Ladoskin Ilja
21
1
46
0
0
0
0
35
Pjatajev Dmitri
20
21
1789
0
0
2
0
99
Sibul Teodor
16
1
90
0
0
0
0
69
Zukov Martin
21
5
417
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Jarvelaid Henri
25
12
882
1
0
4
1
51
Liiv Hubert
17
24
1947
3
0
10
0
55
Razmoslov Albert
18
1
1
0
0
0
0
13
Sokolov Igor
20
0
0
0
0
0
0
26
Tsernjakov Jevgeni
17
15
1254
0
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aan Romeo
19
29
1761
1
0
9
0
28
Filatov Aleksander
20
27
2044
3
0
12
1
30
Grankin Nikita
24
16
1241
3
0
0
0
55
Kolodchuk Marck
18
1
12
0
0
0
0
4
Kroon George
17
7
586
1
0
0
0
30
Lepistu Brent
31
5
369
0
0
1
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
4
327
0
0
1
1
7
Mosnikov Sergei
36
16
1364
4
0
5
0
36
Pihkva Jens
18
18
1085
0
0
6
0
22
Sakarias Artur
20
32
2758
3
0
11
0
41
Skvortsov Maximilian
16
21
1765
4
0
2
0
39
Tsernjakov Aleksei
18
14
633
0
0
3
0
48
Urlih Reino
19
28
1893
0
0
7
2
14
Vassiljev Nikita
21
8
691
1
0
2
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
29
13
1048
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Mousta
19
2
166
1
0
0
0
21
Boukhelkhal Houd
19
17
286
1
0
1
0
56
Dunits Alex
18
17
564
0
0
1
0
59
Gussev Maksim
30
25
2020
5
0
8
0
17
Kablik Henri
19
32
2556
18
0
6
0
54
Kondratski Nikita
20
30
1929
2
0
7
1
42
Laskov Mark
18
25
1418
4
0
8
1
9
Mirosnitsenko Bogdan
17
6
84
1
0
0
0
31
Sibul Artur
18
24
764
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Santi
45