Bóng đá, châu Phi: Lesotho trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Lesotho
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
COSAFA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Moerane Sekhoane
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Malane Thabang
?
2
180
0
0
1
0
8
Matsoele Thabo
31
3
270
0
0
1
0
2
Mkwanazi Motlomelo
30
3
270
1
0
3
0
3
Rasethuntsa Rethabile
30
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bereng Tshwarelo
34
3
194
0
0
1
0
10
Fothoane Lehlohonolo
27
3
142
0
0
1
0
6
Lebokollane Lisema
31
4
334
0
0
0
0
22
Lesoaoana Thabo
31
4
229
0
0
0
0
20
Makhele Thabo
29
2
180
0
0
0
0
19
Matsau Lehlohonolo
27
1
90
0
0
0
0
11
Mokhachane Neo
28
2
56
0
0
0
0
22
Phatsisi Tlotliso
25
1
45
0
0
0
0
18
Sefali Tsepang
28
4
262
0
0
1
0
10
Thaba Ntso Jane
28
4
336
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Khutlang Tumelo
29
1
45
0
0
0
0
12
Letsema Teboho
22
2
37
0
0
0
0
12
Makateng Katleho
26
1
19
0
0
0
0
17
Mohai Motete
?
2
180
0
0
1
0
9
Motebang Sera
29
4
273
0
0
0
0
4
Toloane Tsepo
27
3
53
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelusic Veselin
?
Notsi Leslie
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Moerane Sekhoane
27
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Malane Thabang
?
6
305
0
0
0
0
8
Matsoele Thabo
31
5
400
0
0
1
0
21
Mokokoana Rethabile
26
2
180
0
0
0
0
3
Rasethuntsa Rethabile
30
5
450
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bereng Tshwarelo
34
2
159
0
0
0
0
10
Fothoane Lehlohonolo
27
2
171
0
0
0
0
6
Lebokollane Lisema
31
6
414
0
0
1
0
5
Mafatle Thabo
?
3
60
0
0
0
0
15
Maile Paseka
?
1
19
0
0
0
0
20
Makhele Thabo
29
6
540
0
0
1
0
19
Matsau Lehlohonolo
27
5
322
0
0
0
0
11
Mokhachane Neo
28
5
175
1
0
0
0
22
Phatsisi Tlotliso
25
4
190
0
0
0
0
18
Sefali Tsepang
28
1
81
0
0
1
0
10
Thaba Ntso Jane
28
4
303
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kalake Hlompho
30
1
38
0
0
0
0
12
Letsema Teboho
22
6
278
0
0
0
0
17
Lintsa Lemohang
32
1
6
0
0
0
0
12
Makateng Katleho
26
3
117
0
0
1
0
9
Motebang Sera
29
5
439
1
0
3
0
4
Toloane Tsepo
27
3
192
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelusic Veselin
?
Notsi Leslie
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chaba Tankiso
28
1
1
0
0
0
0
16
Moerane Sekhoane
27
3
270
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Malane Thabang
?
3
225
0
0
0
0
8
Matsoele Thabo
31
2
136
0
0
0
0
2
Mkwanazi Motlomelo
30
1
90
0
0
1
0
21
Mokokoana Rethabile
26
1
90
0
0
0
0
3
Rasethuntsa Rethabile
30
1
90
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bereng Tshwarelo
34
2
109
0
0
0
0
10
Fothoane Lehlohonolo
27
2
162
1
0
0
0
6
Lebokollane Lisema
31
3
266
0
0
0
0
15
Maile Paseka
?
1
45
0
0
1
0
20
Makhele Thabo
29
3
270
0
0
1
0
19
Matsau Lehlohonolo
27
1
45
0
0
0
0
11
Mokhachane Neo
28
3
207
1
0
0
0
22
Phatsisi Tlotliso
25
2
54
0
0
0
0
10
Thaba Ntso Jane
28
2
74
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Khutlang Tumelo
29
3
128
0
0
0
0
12
Makateng Katleho
26
2
173
0
1
1
0
9
Motebang Sera
29
3
140
0
0
1
0
4
Toloane Tsepo
27
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelusic Veselin
?
Notsi Leslie
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chaba Tankiso
28
1
1
0
0
0
0
16
Moerane Sekhoane
27
13
1170
0
0
4
1
1
Molise Ntsane
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Malane Thabang
?
11
710
0
0
1
0
8
Matsoele Thabo
31
10
806
0
0
2
0
2
Mkwanazi Motlomelo
30
4
360
1
0
4
0
21
Mokokoana Rethabile
26
3
270
0
0
0
0
2
Molise Mokhele
?
0
0
0
0
0
0
3
Rasethuntsa Rethabile
30
10
900
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bereng Tshwarelo
34
7
462
0
0
1
0
10
Fothoane Lehlohonolo
27
7
475
1
0
1
0
17
Kamela Jeremia
32
0
0
0
0
0
0
6
Lebokollane Lisema
31
13
1014
0
0
1
0
22
Lesoaoana Thabo
31
4
229
0
0
0
0
5
Mafatle Thabo
?
3
60
0
0
0
0
15
Maile Paseka
?
2
64
0
0
1
0
20
Makhele Thabo
29
11
990
0
0
2
0
19
Matsau Lehlohonolo
27
7
457
0
0
0
0
11
Mokhachane Neo
28
10
438
2
0
0
0
22
Phatsisi Tlotliso
25
7
289
0
0
0
0
18
Sefali Tsepang
28
5
343
0
0
2
0
10
Thaba Ntso Jane
28
10
713
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kalake Hlompho
30
1
38
0
0
0
0
18
Khutlang Tumelo
29
4
173
0
0
0
0
12
Letsema Teboho
22
8
315
0
0
0
0
17
Lintsa Lemohang
32
1
6
0
0
0
0
12
Makateng Katleho
26
6
309
0
1
2
0
17
Mohai Motete
?
2
180
0
0
1
0
9
Motebang Sera
29
12
852
1
0
4
0
4
Toloane Tsepo
27
8
425
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelusic Veselin
?
Notsi Leslie
?