Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Leotar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Leotar
Sân vận động:
Stadion Police
(Trebinje)
Sức chứa:
8 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perisic Risto
27
12
1080
0
0
0
0
12
Vidakovic Milan
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batos Aleksa
22
15
1226
1
0
2
0
13
Dajic Darko
32
10
823
0
0
5
1
17
Djurickovic Uros
22
12
553
0
0
0
0
33
Milic Zoran
26
16
1418
1
0
1
0
14
Racic Matija
23
7
592
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Luka
21
13
1126
0
0
3
1
8
Begic Luka
30
4
360
0
0
0
0
18
Glogovac Matija
18
10
678
0
0
2
1
10
Kolak Filip
19
14
930
2
0
3
0
11
Leko Nikola
28
15
1237
2
0
1
0
9
Maksimovic Drago
28
4
238
0
0
2
0
2
Oseni Azeez
22
5
422
0
0
0
0
19
Radenovic Veljko
23
13
849
1
0
3
0
20
Radosavljevic Marco
26
12
622
1
0
3
0
21
Vukajlovic Filip
19
12
712
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Djuricin Ognjen
29
15
1269
9
0
4
0
3
Fall Modou
?
9
291
0
0
1
0
22
Pandzic Marco
19
13
752
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perisic Risto
27
12
1080
0
0
0
0
12
Vidakovic Milan
21
4
360
0
0
1
0
95
Vujicic Luka
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batos Aleksa
22
15
1226
1
0
2
0
13
Dajic Darko
32
10
823
0
0
5
1
17
Djurickovic Uros
22
12
553
0
0
0
0
33
Milic Zoran
26
16
1418
1
0
1
0
14
Racic Matija
23
7
592
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Luka
21
13
1126
0
0
3
1
8
Begic Luka
30
4
360
0
0
0
0
18
Glogovac Matija
18
10
678
0
0
2
1
10
Kolak Filip
19
14
930
2
0
3
0
11
Leko Nikola
28
15
1237
2
0
1
0
9
Maksimovic Drago
28
4
238
0
0
2
0
2
Oseni Azeez
22
5
422
0
0
0
0
19
Radenovic Veljko
23
13
849
1
0
3
0
20
Radosavljevic Marco
26
12
622
1
0
3
0
21
Vukajlovic Filip
19
12
712
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Djuricin Ognjen
29
15
1269
9
0
4
0
3
Fall Modou
?
9
291
0
0
1
0
22
Pandzic Marco
19
13
752
0
0
0
0