Bóng đá, Tây Ban Nha: Cultural Leonesa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Cultural Leonesa
Sân vận động:
Estadio Reino de León
Sức chứa:
13 451
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banuz Miguel
31
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fornos Quique
27
12
848
0
0
1
0
2
Garcia Victor
30
13
1122
0
0
5
0
17
Martinez Alvaro
22
13
1143
0
0
3
0
12
Ortega Guzman
20
2
33
0
0
0
0
4
Rodri Suarez
22
9
370
1
0
2
0
15
Ruiz Victor
29
5
200
0
0
1
0
3
Satrustegui Eneko
34
11
990
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alba Txus
21
7
220
1
0
2
0
8
Barri
29
13
910
2
0
3
0
14
Bicho
28
13
697
0
0
0
0
16
Maestre Garcia Sergio
34
13
771
0
0
4
0
6
Presa Kevin
30
12
355
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Artola Juan
24
13
733
2
0
2
0
7
Calderon Carlos
29
12
625
0
0
1
0
19
Escobar Anton
26
13
502
4
0
2
0
9
Justo Manu
28
13
991
5
0
0
0
31
Martinez Ian
20
1
18
0
0
0
0
22
Pibe
28
7
350
0
0
1
0
10
Rodriguez Luis
24
11
885
5
0
0
0
11
Samanes Santi
29
1
0
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llona Raul
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banuz Miguel
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Garcia Victor
30
1
35
0
1
0
0
17
Martinez Alvaro
22
1
30
0
0
0
0
12
Ortega Guzman
20
1
86
0
0
0
0
29
Prado Santiago
21
1
91
0
0
0
0
4
Rodri Suarez
22
1
120
0
0
1
0
15
Ruiz Victor
29
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alba Txus
21
1
120
0
0
0
0
30
Alvarez Adrian
21
1
46
0
0
0
0
8
Barri
29
1
56
0
0
0
0
14
Bicho
28
1
75
0
0
0
0
16
Maestre Garcia Sergio
34
1
65
0
0
0
0
6
Presa Kevin
30
1
120
0
0
0
0
27
Ramirez Kirian
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Artola Juan
24
1
50
0
0
0
0
19
Escobar Anton
26
1
71
0
0
0
0
31
Martinez Ian
20
1
75
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llona Raul
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amigo
23
0
0
0
0
0
0
1
Banuz Miguel
31
14
1290
0
0
0
0
26
Ruiz Joel
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fornos Quique
27
12
848
0
0
1
0
2
Garcia Victor
30
14
1157
0
1
5
0
17
Martinez Alvaro
22
14
1173
0
0
3
0
12
Ortega Guzman
20
3
119
0
0
0
0
29
Prado Santiago
21
1
91
0
0
0
0
4
Rodri Suarez
22
10
490
1
0
3
0
15
Ruiz Victor
29
6
320
0
0
2
0
3
Satrustegui Eneko
34
11
990
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alba Txus
21
8
340
1
0
2
0
30
Alvarez Adrian
21
1
46
0
0
0
0
8
Barri
29
14
966
2
0
3
0
14
Bicho
28
14
772
0
0
0
0
16
Maestre Garcia Sergio
34
14
836
0
0
4
0
6
Presa Kevin
30
13
475
0
0
1
0
27
Ramirez Kirian
20
1
46
0
0
0
0
28
Ruiz Adrian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Artola Juan
24
14
783
2
0
2
0
7
Calderon Carlos
29
12
625
0
0
1
0
19
Escobar Anton
26
14
573
4
0
2
0
9
Justo Manu
28
13
991
5
0
0
0
31
Martinez Ian
20
2
93
2
0
0
0
22
Pibe
28
7
350
0
0
1
0
10
Rodriguez Luis
24
11
885
5
0
0
0
11
Samanes Santi
29
1
0
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Llona Raul
48