Bóng đá, Colombia: Leones trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Leones
Sân vận động:
Estadio Metropolitano Ciudad de Itagui
(Itagui)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holguin Cristian
20
1
90
0
0
0
0
22
Montoya Juan
28
31
2790
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arboleda Miguel
25
11
724
0
0
1
0
16
Cardona Alejandro
?
1
27
0
0
1
0
5
Meneses Rojas German Alexis
22
29
2549
1
0
3
0
4
Ospina Felipe
21
11
647
0
0
4
0
3
Renteria Juan
25
27
2053
5
0
6
1
24
Ruiz Cordoba Juan David
19
3
83
0
0
0
0
33
Saldana Anyelo
?
2
50
0
0
0
0
30
Valencia Sebastian
28
3
206
0
0
0
0
26
Villadiego Omar
18
2
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Pablo
22
4
94
0
0
0
0
8
Arango Wilmar
26
24
1507
4
0
1
0
20
Fruto Rionner
21
27
1882
1
0
4
0
14
Garcia Luis
20
4
95
0
0
0
0
25
Mosquera Heiler
21
2
98
0
0
0
0
17
Munoz Jose
30
30
2033
8
0
3
0
34
Osorio Ceballos Juan Sebastian
21
24
1745
1
0
8
1
28
Renteria Jhon
19
9
307
0
0
0
0
7
Rodriguez Cespedes Cristian
23
23
1306
1
0
2
0
16
Romero Jefferson
20
17
1232
0
0
4
1
6
Ruiz Juan
21
26
1054
2
0
3
0
20
Velez Deiby
21
1
14
0
0
1
0
80
Villa David
22
29
2247
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Martinez Johan Andres
22
27
1783
4
0
0
0
25
Montoya Santiago
18
3
123
0
0
1
0
15
Mosquera Sebastian
22
15
672
2
0
4
0
11
Palacios Leyner
20
25
1758
2
0
5
0
18
Rivas Jefferson
27
5
230
2
0
1
0
9
Valencia Juan
20
17
753
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Holguin Cristian
20
1
90
0
0
0
0
22
Montoya Juan
28
31
2790
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arboleda Miguel
25
11
724
0
0
1
0
16
Cardona Alejandro
?
1
27
0
0
1
0
5
Meneses Rojas German Alexis
22
29
2549
1
0
3
0
4
Ospina Felipe
21
11
647
0
0
4
0
3
Renteria Juan
25
27
2053
5
0
6
1
24
Ruiz Cordoba Juan David
19
3
83
0
0
0
0
33
Saldana Anyelo
?
2
50
0
0
0
0
30
Valencia Sebastian
28
3
206
0
0
0
0
26
Villadiego Omar
18
2
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Pablo
22
4
94
0
0
0
0
8
Arango Wilmar
26
24
1507
4
0
1
0
20
Fruto Rionner
21
27
1882
1
0
4
0
14
Garcia Luis
20
4
95
0
0
0
0
25
Mosquera Heiler
21
2
98
0
0
0
0
17
Munoz Jose
30
30
2033
8
0
3
0
34
Osorio Ceballos Juan Sebastian
21
24
1745
1
0
8
1
28
Renteria Jhon
19
9
307
0
0
0
0
7
Rodriguez Cespedes Cristian
23
23
1306
1
0
2
0
16
Romero Jefferson
20
17
1232
0
0
4
1
6
Ruiz Juan
21
26
1054
2
0
3
0
20
Velez Deiby
21
1
14
0
0
1
0
80
Villa David
22
29
2247
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Martinez Johan Andres
22
27
1783
4
0
0
0
25
Montoya Santiago
18
3
123
0
0
1
0
15
Mosquera Sebastian
22
15
672
2
0
4
0
11
Palacios Leyner
20
25
1758
2
0
5
0
18
Rivas Jefferson
27
5
230
2
0
1
0
9
Valencia Juan
20
17
753
0
0
3
0