Bóng đá, Mexico: Leones Negros trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Leones Negros
Sân vận động:
Estadio Jalisco
(Guadalajara)
Sức chứa:
55 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lopez Felipe
28
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguayo Juan
27
11
547
0
0
4
0
20
Flores Bryan
23
17
1272
0
0
4
0
83
Flores Luis
23
1
30
0
0
0
0
4
Ledesma Perez Arturo Javier
36
17
1516
2
0
3
1
99
Rabago Francisco
24
6
170
0
0
1
0
2
Sanchez Jonathan
30
14
1204
1
0
3
0
5
Torres Mendez Ulises
26
17
1469
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carreon Alejandro
22
6
135
0
0
0
0
28
De Jesus Bravo Santiago Alejandro
23
10
208
1
0
0
0
89
Garcia Daniel
25
1
15
0
0
0
0
10
Henestrosa Jesus
30
18
1501
1
0
3
0
26
Marchand Jahaziel
23
16
1366
3
0
3
0
6
Organista Orozco Alejandro
24
18
1521
1
0
3
0
9
Torres Ulloa Edson Enrique
26
18
1555
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fierro Carlos
30
17
1218
4
0
1
0
88
Munoz Denilson
20
4
43
0
0
0
0
13
Ocejo Zazueta Jesus Alberto
26
18
1044
10
0
1
0
11
Perez Valle Joel Gustavo
24
17
331
2
0
2
0
7
Rivera Edson
33
16
682
4
0
0
0
14
Villalobos Adrian
27
15
432
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sosa Luis
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cantu Rodriguez Oziel Mauricio
22
0
0
0
0
0
0
30
Lopez Felipe
28
18
1620
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguayo Juan
27
11
547
0
0
4
0
20
Flores Bryan
23
17
1272
0
0
4
0
83
Flores Luis
23
1
30
0
0
0
0
108
Gonzalez Olaf
22
0
0
0
0
0
0
4
Ledesma Perez Arturo Javier
36
17
1516
2
0
3
1
99
Rabago Francisco
24
6
170
0
0
1
0
2
Sanchez Jonathan
30
14
1204
1
0
3
0
5
Torres Mendez Ulises
26
17
1469
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carreon Alejandro
22
6
135
0
0
0
0
28
De Jesus Bravo Santiago Alejandro
23
10
208
1
0
0
0
89
Garcia Daniel
25
1
15
0
0
0
0
10
Henestrosa Jesus
30
18
1501
1
0
3
0
26
Marchand Jahaziel
23
16
1366
3
0
3
0
6
Organista Orozco Alejandro
24
18
1521
1
0
3
0
9
Torres Ulloa Edson Enrique
26
18
1555
0
0
4
0
106
Valenzuela Mauro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fierro Carlos
30
17
1218
4
0
1
0
88
Munoz Denilson
20
4
43
0
0
0
0
13
Ocejo Zazueta Jesus Alberto
26
18
1044
10
0
1
0
11
Perez Valle Joel Gustavo
24
17
331
2
0
2
0
7
Rivera Edson
33
16
682
4
0
0
0
14
Villalobos Adrian
27
15
432
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sosa Luis
57