Bóng đá, Áo: Leoben trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Leoben
Sân vận động:
Sân vận động Donawitz
(Leoben)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Regionalliga Central
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Pelko Zan
34
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Schick Thorsten
34
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aydin Anil
24
3
0
3
0
0
0
10
Aydin Okan
30
3
0
3
0
0
0
16
Leitgeb Mario
36
1
0
1
0
0
0
71
Maier Thomas
26
5
0
6
0
0
0
6
Pichler Nico
26
1
0
0
0
0
1
18
Untergrabner Marco
23
3
0
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Friesenbichler Kevin
30
4
0
4
0
0
0
9
Hirschhofer Thomas
32
9
0
13
0
0
0
Kukanda Nathanael
21
1
0
1
0
0
0
18
Tomic Denis
26
2
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jancker Carsten
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Kinzl Fabian
22
0
0
0
0
0
0
28
Pelko Zan
34
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brkic Luka
22
0
0
0
0
0
0
24
Perthel Timo
35
0
0
0
0
0
0
13
Schick Thorsten
34
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aydin Anil
24
3
0
3
0
0
0
10
Aydin Okan
30
3
0
3
0
0
0
77
Eskinja Josip
25
0
0
0
0
0
0
11
Halili Drini
24
0
0
0
0
0
0
16
Leitgeb Mario
36
1
0
1
0
0
0
71
Maier Thomas
26
5
0
6
0
0
0
6
Pichler Nico
26
1
0
0
0
0
1
27
Stojcevic Ilijan
?
0
0
0
0
0
0
18
Untergrabner Marco
23
3
0
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Friesenbichler Kevin
30
4
0
4
0
0
0
9
Hirschhofer Thomas
32
9
0
13
0
0
0
Kukanda Nathanael
21
1
0
1
0
0
0
17
Mihajlovic Slobodan
27
0
0
0
0
0
0
18
Tomic Denis
26
2
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jancker Carsten
50