Bóng đá, Pháp: Lens trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Lens
Sân vận động:
Stade Félix-Bollaert
(Lens)
Sức chứa:
38 223
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Samba Brice
30
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguilar Ruben
Chấn thương vai30.11.2024
31
5
271
0
1
1
0
4
Danso Kevin
26
6
540
0
0
1
0
24
Gradit Jonathan
31
9
754
0
0
3
0
13
Jhoanner Chavez
22
7
576
1
0
1
0
25
Khusanov Abdukodir
Thẻ đỏ
20
10
706
0
0
2
1
3
Machado Deiver
31
8
431
0
0
0
1
14
Medina Facundo
25
10
883
0
0
4
0
20
Sarr Malang
25
3
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diouf Andy
21
11
871
1
1
1
0
23
El Aynaoui Neil
23
4
111
0
0
0
0
29
Frankowski Przemyslaw
29
9
589
3
0
1
0
11
Fulgini Angelo
28
8
354
0
0
0
0
36
Labeau Lascary Remy
21
10
396
1
0
4
0
26
Mendy Nampalys
32
4
111
0
0
0
0
15
Ojediran Hamzat
21
5
198
1
0
1
0
10
Pereira da Costa David
23
6
221
0
0
0
0
34
Pouilly Tom
21
2
46
0
0
1
0
28
Thomasson Adrien
30
11
890
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Nzola M'Bala
28
6
428
2
0
3
0
22
Said Wesley
Chấn thương đùi30.11.2024
29
7
355
1
0
2
0
9
Satriano Martin
Chấn thương đầu gối13.07.2025
23
4
41
0
0
0
0
7
Sotoca Florian
34
10
628
0
0
1
0
21
Zaroury Anass
24
8
378
0
1
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Still Will
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Samba Brice
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Danso Kevin
26
1
90
0
0
1
0
24
Gradit Jonathan
31
2
177
0
0
1
0
13
Jhoanner Chavez
22
2
21
0
0
0
0
25
Khusanov Abdukodir
Thẻ đỏ
20
2
155
0
0
0
0
3
Machado Deiver
31
2
161
0
0
0
0
14
Medina Facundo
25
1
20
0
0
1
1
20
Sarr Malang
25
1
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diouf Andy
21
2
180
0
0
0
0
29
Frankowski Przemyslaw
29
2
180
1
0
2
0
11
Fulgini Angelo
28
1
25
0
0
0
0
36
Labeau Lascary Remy
21
2
47
0
0
0
0
26
Mendy Nampalys
32
1
1
0
0
0
0
10
Pereira da Costa David
23
2
92
0
0
0
0
28
Thomasson Adrien
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Nzola M'Bala
28
1
4
0
0
0
0
22
Said Wesley
Chấn thương đùi30.11.2024
29
2
135
1
0
0
0
7
Sotoca Florian
34
2
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Still Will
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Delplace Adam
18
0
0
0
0
0
0
1
Karolewicz Roman
19
0
0
0
0
0
0
16
Koffi Herve
28
0
0
0
0
0
0
1
Petric Denis
36
0
0
0
0
0
0
30
Samba Brice
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguilar Ruben
Chấn thương vai30.11.2024
31
5
271
0
1
1
0
4
Danso Kevin
26
7
630
0
0
2
0
37
Ganiou Ismaelo
19
0
0
0
0
0
0
24
Gradit Jonathan
31
11
931
0
0
4
0
13
Jhoanner Chavez
22
9
597
1
0
1
0
25
Khusanov Abdukodir
Thẻ đỏ
20
12
861
0
0
2
1
3
Machado Deiver
31
10
592
0
0
0
1
14
Medina Facundo
25
11
903
0
0
5
1
20
Sarr Malang
25
4
207
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cabot Jimmy
Chấn thương đầu gối30.11.2024
30
0
0
0
0
0
0
18
Diouf Andy
21
13
1051
1
1
1
0
23
El Aynaoui Neil
23
4
111
0
0
0
0
29
Frankowski Przemyslaw
29
11
769
4
0
3
0
11
Fulgini Angelo
28
9
379
0
0
0
0
36
Labeau Lascary Remy
21
12
443
1
0
4
0
26
Mendy Nampalys
32
5
112
0
0
0
0
15
Ojediran Hamzat
21
5
198
1
0
1
0
10
Pereira da Costa David
23
8
313
0
0
0
0
34
Pouilly Tom
21
2
46
0
0
1
0
28
Thomasson Adrien
30
13
1070
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diliwidi Kembo
18
0
0
0
0
0
0
8
Nzola M'Bala
28
7
432
2
0
3
0
22
Said Wesley
Chấn thương đùi30.11.2024
29
9
490
2
0
2
0
9
Satriano Martin
Chấn thương đầu gối13.07.2025
23
4
41
0
0
0
0
7
Sotoca Florian
34
12
808
0
1
1
0
21
Zaroury Anass
24
8
378
0
1
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Still Will
32