Bóng đá, Bồ Đào Nha: Leixoes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Leixoes
Sân vận động:
Estádio do Mar
(Matosinhos)
Sức chứa:
6 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Figueira Daniel
26
7
630
0
0
1
0
51
Stefanovic Igor
36
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amorim Gomes Joao Filipe
32
2
101
0
0
0
0
14
Basto Hugo
31
11
969
0
0
3
0
4
Chicao
24
2
44
0
0
0
0
23
Henrique
29
5
220
0
1
1
0
12
Jean Felipe
30
9
682
0
1
1
0
20
Oliveira Joao
25
4
221
0
1
0
0
5
Rafael
32
7
511
0
0
3
0
3
Rafael Santos
26
6
467
0
0
1
0
15
Simao
29
9
773
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alhassan Ibrahim
28
5
156
0
0
0
0
11
Andre
35
10
761
2
1
5
0
13
Evrard Zag
34
2
10
0
0
0
0
27
Fabinho
29
10
426
0
0
2
0
6
Paulinho
26
10
737
2
0
5
0
8
Rafa
24
4
85
0
0
0
0
16
Simoes Andre
34
10
853
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lobo Gustavo Goncalves
20
2
46
0
0
0
0
70
Martins Rodrigo
26
3
62
1
0
1
0
21
Mozino
27
5
223
2
0
0
0
77
Ndo Regis
23
9
230
0
0
3
0
10
Paulite
24
10
450
1
1
0
0
9
Rafael Martins
35
8
484
2
0
1
0
91
Valente Ricardo
33
8
597
2
0
0
0
7
Werton
21
11
782
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fangueiro Carlos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Stefanovic Igor
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chicao
24
2
8
0
0
0
1
23
Henrique
29
1
90
0
0
1
0
12
Jean Felipe
30
1
17
0
0
0
0
20
Oliveira Joao
25
1
74
0
0
0
0
5
Rafael
32
1
90
0
0
0
0
3
Rafael Santos
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alhassan Ibrahim
28
1
23
0
0
0
0
11
Andre
35
1
0
1
0
0
0
13
Evrard Zag
34
1
68
0
0
1
0
27
Fabinho
29
1
90
0
0
0
0
8
Rafa
24
1
89
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Martins Rodrigo
26
1
23
0
0
0
0
10
Paulite
24
1
83
1
0
0
0
9
Rafael Martins
35
1
74
1
0
0
0
91
Valente Ricardo
33
1
17
0
0
0
0
7
Werton
21
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fangueiro Carlos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Figueira Daniel
26
7
630
0
0
1
0
87
Ribeiro Ricardo
34
0
0
0
0
0
0
51
Stefanovic Igor
36
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amorim Gomes Joao Filipe
32
2
101
0
0
0
0
14
Basto Hugo
31
11
969
0
0
3
0
4
Chicao
24
4
52
0
0
0
1
23
Henrique
29
6
310
0
1
2
0
12
Jean Felipe
30
10
699
0
1
1
0
20
Oliveira Joao
25
5
295
0
1
0
0
5
Rafael
32
8
601
0
0
3
0
3
Rafael Santos
26
7
557
0
0
1
0
15
Simao
29
9
773
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alhassan Ibrahim
28
6
179
0
0
0
0
11
Andre
35
11
761
3
1
5
0
13
Evrard Zag
34
3
78
0
0
1
0
27
Fabinho
29
11
516
0
0
2
0
6
Paulinho
26
10
737
2
0
5
0
8
Rafa
24
5
174
0
0
2
1
16
Simoes Andre
34
10
853
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lobo Gustavo Goncalves
20
2
46
0
0
0
0
70
Martins Rodrigo
26
4
85
1
0
1
0
21
Mozino
27
5
223
2
0
0
0
77
Ndo Regis
23
9
230
0
0
3
0
10
Paulite
24
11
533
2
1
0
0
9
Rafael Martins
35
9
558
3
0
1
0
91
Valente Ricardo
33
9
614
2
0
0
0
7
Werton
21
12
850
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fangueiro Carlos
47