Bóng đá, Bồ Đào Nha: Leiria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Leiria
Sân vận động:
Estádio Dr. Magalhães Pessoa
(Leiria)
Sức chứa:
23 888
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ferreira Fabio
26
1
90
0
0
0
0
1
Kieszek Pawel
40
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baro Marc
25
11
856
0
1
3
0
6
Costa Baixinho Marco Joao
35
4
281
0
0
2
0
23
Ferreira Tiago
31
6
389
0
0
1
0
15
Kaka
32
4
191
0
0
0
0
4
Marques Granja Miguel Angelo
35
8
720
1
1
2
0
5
Rofino Victor Gordo
22
9
810
0
0
2
0
52
Sylla Habbib
25
11
973
0
1
2
0
14
Ze Vitor
22
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amado Diogo
34
5
132
0
0
0
0
18
Crystopher
26
11
712
3
1
1
0
42
D'Avilla Dje
21
11
917
0
0
4
0
17
Lucho Vega
25
3
141
1
0
0
0
7
Ryan
21
10
676
0
1
3
1
28
Singh Sarpreet
25
2
36
0
0
0
0
10
van der Gaag Jordan
25
7
343
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alisson Santos
22
6
309
0
0
0
0
8
Arsenio
35
8
296
0
0
0
0
30
Matheus Alessandro
28
2
24
0
0
0
0
9
Munoz Juan
29
11
640
3
0
1
0
37
Nabian Herculano
20
2
29
0
0
0
0
26
Resende Joao
21
9
208
0
1
1
0
11
Silva Jair
27
9
589
1
0
2
0
99
dos Anjos Daniel
28
9
481
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ferreira Fabio
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baro Marc
25
1
90
0
0
1
0
6
Costa Baixinho Marco Joao
35
1
90
1
0
0
0
23
Ferreira Tiago
31
1
90
0
0
0
0
52
Sylla Habbib
25
1
90
0
0
1
0
14
Ze Vitor
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amado Diogo
34
1
8
0
0
0
0
18
Crystopher
26
1
25
0
0
0
0
42
D'Avilla Dje
21
1
90
0
0
0
0
7
Ryan
21
1
83
0
0
1
0
10
van der Gaag Jordan
25
2
66
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arsenio
35
1
66
0
0
0
0
9
Munoz Juan
29
1
8
0
0
0
0
11
Silva Jair
27
1
25
0
0
0
0
99
dos Anjos Daniel
28
2
83
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ferreira Fabio
26
2
180
0
0
0
0
1
Kieszek Pawel
40
10
900
0
0
0
0
12
Marcus Vinicius
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baro Marc
25
12
946
0
1
4
0
6
Costa Baixinho Marco Joao
35
5
371
1
0
2
0
23
Ferreira Tiago
31
7
479
0
0
1
0
15
Kaka
32
4
191
0
0
0
0
4
Marques Granja Miguel Angelo
35
8
720
1
1
2
0
58
Monteiro David
20
0
0
0
0
0
0
5
Rofino Victor Gordo
22
9
810
0
0
2
0
52
Sylla Habbib
25
12
1063
0
1
3
0
14
Ze Vitor
22
3
226
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amado Diogo
34
6
140
0
0
0
0
18
Crystopher
26
12
737
3
1
1
0
42
D'Avilla Dje
21
12
1007
0
0
4
0
17
Lucho Vega
25
3
141
1
0
0
0
7
Ryan
21
11
759
0
1
4
1
28
Singh Sarpreet
25
2
36
0
0
0
0
10
van der Gaag Jordan
25
9
409
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alisson Santos
22
6
309
0
0
0
0
8
Arsenio
35
9
362
0
0
0
0
77
Branco Ribeiro Martim
18
0
0
0
0
0
0
30
Matheus Alessandro
28
2
24
0
0
0
0
9
Munoz Juan
29
12
648
3
0
1
0
37
Nabian Herculano
20
2
29
0
0
0
0
26
Resende Joao
21
9
208
0
1
1
0
11
Silva Jair
27
10
614
1
0
2
0
99
dos Anjos Daniel
28
11
564
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
45