Bóng đá, Iceland: Leiknir trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Leiknir
Sân vận động:
Leiknisvöllur
(Reykjavík)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Lengjudeildin
Reykjavik Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnaldarson Bjarki
21
1
90
0
0
0
0
1
Sigurdsson Viktor
24
21
1890
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adalsteinsson Arnor
27
5
213
0
0
0
0
25
Brkovic Dusan
35
6
540
0
0
1
0
4
Hryniewicki Patryk
24
7
483
0
0
2
0
22
Jonsson Thorsteinn
20
17
864
0
0
2
0
23
Kristinsson Arnor
23
20
1710
0
0
8
1
20
Sigurdsson Hjalti
24
13
952
0
0
4
0
3
Traustason Osvald
29
6
498
0
0
1
0
18
Zivkovic Marko
22
8
231
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benediktsson Egill
?
1
45
1
0
0
0
8
Bjornsson Sindri
29
21
1802
2
0
5
0
44
Einarsson Aron
22
18
1305
0
0
4
0
30
Gudjonsson Egill
?
2
32
0
0
0
0
5
Halldorsson Dadi
27
19
1696
0
0
5
0
43
Hlifarsson Kari Steinn
24
8
410
1
0
0
0
6
Hoti Andi
20
21
1890
0
0
4
0
14
Jonsson David
20
10
256
0
0
3
1
10
Veseli Shkelzen
20
18
1196
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agustsson Gisli
?
1
10
0
0
0
0
7
Arnason Robert
19
21
1732
4
0
3
0
45
Fernandes Jose
29
1
2
0
0
0
0
80
Gurung Karan
16
4
67
0
0
0
0
9
Hauksson Robert
23
15
1225
5
0
3
0
67
Sowe Omar
24
20
1660
13
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Josepsson Arnar
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnaldarson Bjarki
21
1
90
0
0
0
0
1
Sigurdsson Viktor
24
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hryniewicki Patryk
24
2
170
0
0
2
1
3
Traustason Osvald
29
4
345
0
0
1
0
18
Zivkovic Marko
22
4
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjornsson Sindri
29
4
89
1
0
0
0
44
Einarsson Aron
22
4
243
0
0
0
0
5
Halldorsson Dadi
27
4
330
0
0
1
0
6
Hoti Andi
20
4
345
0
0
0
0
14
Jonsson David
20
4
256
0
0
0
0
10
Veseli Shkelzen
20
4
351
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agustsson Gisli
?
1
46
0
0
0
0
7
Arnason Robert
19
4
309
1
0
1
0
80
Gurung Karan
16
3
154
1
0
0
0
9
Hauksson Robert
23
4
256
3
0
0
0
67
Sowe Omar
24
3
174
3
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Josepsson Arnar
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnaldarson Bjarki
21
3
200
0
0
0
0
1
Sigurdsson Viktor
24
3
251
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hryniewicki Patryk
24
5
450
0
0
0
0
23
Kristinsson Arnor
23
2
180
0
0
0
0
3
Traustason Osvald
29
3
243
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benediktsson Egill
?
3
28
0
0
0
0
8
Bjornsson Sindri
29
5
305
1
0
1
0
44
Einarsson Aron
22
4
292
0
0
2
0
30
Gudjonsson Egill
?
1
12
0
0
0
0
5
Halldorsson Dadi
27
5
405
0
0
1
0
6
Hoti Andi
20
5
445
3
0
2
1
14
Jonsson David
20
5
296
0
0
0
0
66
O'Hare Zachary
?
1
24
0
0
0
0
10
Veseli Shkelzen
20
4
288
1
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arnason Robert
19
3
225
0
0
0
0
80
Gurung Karan
16
5
175
0
0
0
0
9
Hauksson Robert
23
5
440
0
0
0
0
67
Sowe Omar
24
5
439
7
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Josepsson Arnar
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arnaldarson Bjarki
21
5
380
0
0
0
0
1
Sigurdsson Viktor
24
27
2411
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adalsteinsson Arnor
27
5
213
0
0
0
0
25
Brkovic Dusan
35
6
540
0
0
1
0
4
Hryniewicki Patryk
24
14
1103
0
0
4
1
22
Jonsson Thorsteinn
20
17
864
0
0
2
0
23
Kristinsson Arnor
23
22
1890
0
0
8
1
20
Sigurdsson Hjalti
24
13
952
0
0
4
0
3
Traustason Osvald
29
13
1086
0
0
2
0
18
Zivkovic Marko
22
12
558
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Benediktsson Egill
?
4
73
1
0
0
0
8
Bjornsson Sindri
29
30
2196
4
0
6
0
44
Einarsson Aron
22
26
1840
0
0
6
0
30
Gudjonsson Egill
?
3
44
0
0
0
0
5
Halldorsson Dadi
27
28
2431
0
0
7
0
43
Hlifarsson Kari Steinn
24
8
410
1
0
0
0
6
Hoti Andi
20
30
2680
3
0
6
1
14
Jonsson David
20
19
808
0
0
3
1
66
O'Hare Zachary
?
1
24
0
0
0
0
10
Veseli Shkelzen
20
26
1835
8
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agustsson Gisli
?
2
56
0
0
0
0
7
Arnason Robert
19
28
2266
5
0
4
0
45
Fernandes Jose
29
1
2
0
0
0
0
80
Gurung Karan
16
12
396
1
0
0
0
9
Hauksson Robert
23
24
1921
8
0
3
0
67
Sowe Omar
24
28
2273
23
0
9
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Josepsson Arnar
40