Bóng đá, Anh: Leicester trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Leicester
Sân vận động:
Sân vận động King Power
(Leicester)
Sức chứa:
32 261
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hermansen Mads
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coady Conor
31
1
8
0
0
1
0
3
Faes Wout
26
11
990
1
0
1
0
2
Justin James
26
10
893
2
1
1
0
16
Kristiansen Victor
21
10
860
0
0
1
0
5
Okoli Caleb
23
7
630
0
0
1
0
21
Pereira Ricardo
Chấn thương đùi
31
2
148
0
0
1
0
23
Vestergaard Jannik
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Buonanotte Facundo
19
10
736
3
2
5
0
17
Choudhury Hamza
Chấn thương vai
27
1
15
0
0
0
0
14
De Cordova-Reid Bobby
Chấn thương bắp chân23.11.2024
31
6
164
0
0
0
0
11
El Khannouss Bilal
20
7
203
0
0
0
0
6
Ndidi Wilfred
27
11
920
0
4
3
0
22
Skipp Oliver
24
6
404
0
0
2
0
24
Soumare Boubakary
25
5
142
0
0
2
0
8
Winks Harry
28
10
855
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayew Jordan
33
10
502
2
0
3
0
29
Edouard Odsonne
26
4
29
0
0
0
0
7
Fatawu Issahaku
20
11
579
0
2
0
0
10
Mavididi Stephy
26
10
616
2
0
2
0
35
McAteer Kasey
23
5
40
0
0
0
0
9
Vardy Jamie
Chấn thương lưng23.11.2024
37
10
847
4
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooper Steven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ward Danny
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coady Conor
31
3
199
1
0
0
0
3
Faes Wout
26
1
72
0
0
0
0
2
Justin James
26
1
90
0
0
0
0
5
Okoli Caleb
23
3
251
0
0
2
0
21
Pereira Ricardo
Chấn thương đùi
31
2
180
0
0
0
0
33
Thomas Luke
23
3
270
0
0
0
0
23
Vestergaard Jannik
32
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alves Will
19
2
38
0
0
0
0
40
Buonanotte Facundo
19
2
98
0
0
1
0
17
Choudhury Hamza
Chấn thương vai
27
2
108
0
1
0
0
14
De Cordova-Reid Bobby
Chấn thương bắp chân23.11.2024
31
2
152
0
0
0
0
11
El Khannouss Bilal
20
2
84
1
0
0
0
6
Ndidi Wilfred
27
1
72
1
0
0
0
22
Skipp Oliver
24
3
164
0
0
0
0
24
Soumare Boubakary
25
2
180
0
0
0
0
8
Winks Harry
28
1
90
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayew Jordan
33
3
167
1
1
0
0
29
Edouard Odsonne
26
2
88
0
0
0
0
7
Fatawu Issahaku
20
2
98
0
0
0
0
10
Mavididi Stephy
26
2
109
1
0
0
0
35
McAteer Kasey
23
3
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooper Steven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bausor Steve
19
0
0
0
0
0
0
30
Hermansen Mads
24
11
990
0
0
0
0
31
Iversen Daniel
27
0
0
0
0
0
0
1
Ward Danny
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coady Conor
31
4
207
1
0
1
0
3
Faes Wout
26
12
1062
1
0
1
0
50
Godsmark-Ford Harvey
21
0
0
0
0
0
0
2
Justin James
26
11
983
2
1
1
0
16
Kristiansen Victor
21
10
860
0
0
1
0
5
Okoli Caleb
23
10
881
0
0
3
0
21
Pereira Ricardo
Chấn thương đùi
31
4
328
0
0
1
0
33
Thomas Luke
23
3
270
0
0
0
0
23
Vestergaard Jannik
32
5
380
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alves Will
19
2
38
0
0
0
0
10
Briggs Logan
19
0
0
0
0
0
0
40
Buonanotte Facundo
19
12
834
3
2
6
0
17
Choudhury Hamza
Chấn thương vai
27
3
123
0
1
0
0
14
De Cordova-Reid Bobby
Chấn thương bắp chân23.11.2024
31
8
316
0
0
0
0
11
El Khannouss Bilal
20
9
287
1
0
0
0
34
Golding Michael
18
0
0
0
0
0
0
6
Ndidi Wilfred
27
12
992
1
4
3
0
22
Skipp Oliver
24
9
568
0
0
2
0
24
Soumare Boubakary
25
7
322
0
0
2
0
8
Winks Harry
28
11
945
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayew Jordan
33
13
669
3
1
3
0
20
Daka Patson
Chấn thương mắt cá chân23.11.2024
26
0
0
0
0
0
0
29
Edouard Odsonne
26
6
117
0
0
0
0
7
Fatawu Issahaku
20
13
677
0
2
0
0
10
Mavididi Stephy
26
12
725
3
0
2
0
35
McAteer Kasey
23
8
206
0
0
0
0
9
Vardy Jamie
Chấn thương lưng23.11.2024
37
10
847
4
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooper Steven
44