Bóng đá, Anh: Leicester U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Leicester U21
Sân vận động:
LCFC Training Ground
(Seagrave)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bausor Steve
19
4
360
0
0
0
0
61
French Harry
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ali Mirsad
18
3
147
0
0
0
0
50
Godsmark-Ford Harvey
21
8
720
0
0
1
0
4
Grist Ben
20
4
303
0
0
0
0
59
Lindsay Jamari
20
7
477
0
0
1
0
86
Page Louis
16
2
180
1
0
0
0
47
Wormleighton Joe
20
5
271
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aluko Olabade
?
3
179
0
0
2
1
37
Alves Will
19
1
61
0
0
0
0
22
Braybrooke Sammy
20
2
180
0
0
0
0
10
Briggs Logan
19
6
451
1
0
0
0
49
Cartwright Henry
19
7
630
3
3
4
0
27
Cover Brandon
21
2
151
0
0
1
0
91
Evans Jake
?
5
435
3
0
1
0
34
Golding Michael
18
4
302
1
0
1
0
56
Hill Deniche
20
5
152
0
0
0
0
62
Joseph Jayden
18
7
616
0
1
0
0
11
Marcal-Madivadua Wanya
22
1
90
0
0
0
0
14
McAlinney Liam
18
3
140
0
0
0
0
93
Monga Jeremy
15
2
72
1
1
0
0
15
Onanaye Toby
?
6
253
0
1
0
0
22
Popov Chris
20
2
120
1
0
1
0
46
Raikhy Arjan
22
1
46
0
0
1
0
57
Wilson-Brown Thomas
20
3
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Amartey Bobby
18
3
55
0
0
0
0
38
Ewing Oliver
21
5
285
1
0
0
0
73
King Joshua
17
6
243
2
0
1
0
54
Pennant Kian
20
6
347
0
1
0
0
21
Richards Amani
20
2
135
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petty Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bausor Steve
19
1
90
0
0
0
0
61
French Harry
19
1
90
0
0
0
0
31
Young Brad
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Godsmark-Ford Harvey
21
3
270
0
0
0
0
86
Page Louis
16
1
15
0
0
0
0
47
Wormleighton Joe
20
3
224
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aluko Olabade
?
2
108
0
0
0
0
37
Alves Will
19
2
180
0
0
0
0
22
Braybrooke Sammy
20
1
90
0
0
0
0
10
Briggs Logan
19
1
90
0
0
0
0
49
Cartwright Henry
19
3
270
0
0
0
0
27
Cover Brandon
21
1
90
0
0
0
0
91
Evans Jake
?
3
132
0
0
0
0
34
Golding Michael
18
2
119
0
0
0
0
56
Hill Deniche
20
1
4
0
0
0
0
62
Joseph Jayden
18
3
267
0
0
0
0
93
Monga Jeremy
15
3
142
0
0
0
0
15
Onanaye Toby
?
1
70
0
0
0
0
22
Popov Chris
20
1
79
0
0
0
0
57
Wilson-Brown Thomas
20
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ewing Oliver
21
2
160
0
0
0
0
73
King Joshua
17
2
52
0
0
0
0
54
Pennant Kian
20
2
78
0
0
0
0
21
Richards Amani
20
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petty Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bausor Steve
19
5
450
0
0
0
0
61
French Harry
19
5
450
0
0
0
0
31
Young Brad
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ali Mirsad
18
3
147
0
0
0
0
50
Godsmark-Ford Harvey
21
11
990
0
0
1
0
4
Grist Ben
20
4
303
0
0
0
0
59
Lindsay Jamari
20
7
477
0
0
1
0
86
Page Louis
16
3
195
1
0
0
0
47
Wormleighton Joe
20
8
495
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aluko Olabade
?
5
287
0
0
2
1
37
Alves Will
19
3
241
0
0
0
0
22
Braybrooke Sammy
20
3
270
0
0
0
0
10
Briggs Logan
19
7
541
1
0
0
0
49
Cartwright Henry
19
10
900
3
3
4
0
27
Cover Brandon
21
3
241
0
0
1
0
91
Evans Jake
?
8
567
3
0
1
0
34
Golding Michael
18
6
421
1
0
1
0
56
Hill Deniche
20
6
156
0
0
0
0
62
Joseph Jayden
18
10
883
0
1
0
0
11
Marcal-Madivadua Wanya
22
1
90
0
0
0
0
14
McAlinney Liam
18
3
140
0
0
0
0
93
Monga Jeremy
15
5
214
1
1
0
0
15
Onanaye Toby
?
7
323
0
1
0
0
22
Popov Chris
20
3
199
1
0
1
0
46
Raikhy Arjan
22
1
46
0
0
1
0
57
Wilson-Brown Thomas
20
5
333
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Amartey Bobby
18
3
55
0
0
0
0
38
Ewing Oliver
21
7
445
1
0
0
0
73
King Joshua
17
8
295
2
0
1
0
54
Pennant Kian
20
8
425
0
1
0
0
21
Richards Amani
20
3
225
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petty Ben
47