Bóng đá, Ghana: Legon Cities trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Legon Cities
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aziz Kwame
22
10
900
0
0
0
0
1
Honu Winfred
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
20
5
112
2
0
1
0
15
Akoto Frank
27
10
900
1
0
4
0
21
Alhassan Ishawu
23
3
223
0
0
1
0
25
Alidu Abdul Rauf
?
2
127
0
0
0
0
26
Amoah Joseph
20
8
627
0
0
2
0
4
Fuseini Morris
19
8
585
0
0
1
0
12
Massawudu Martin
?
1
90
0
0
0
0
13
Ofori Frederick
?
1
90
0
0
0
0
27
Quagraine Isaac
?
1
43
0
0
0
0
6
Quartey Aaron
?
10
782
0
0
0
0
7
Suraje Kamal
20
9
796
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antwi Frank
20
2
33
0
0
0
0
49
Armegah Ebenezer
18
2
77
0
0
0
0
5
Asamoah George
17
7
325
0
0
1
0
88
Boamah Dennis
?
1
15
0
0
0
0
17
Bruce-Tagoe Stephen
20
7
212
0
0
0
0
29
Ganiwu Fatawu
?
5
119
0
0
0
0
23
Gyesi Kojo
?
10
900
1
0
1
0
66
Holifield Yamoah
?
1
11
0
0
0
0
55
Opoku Nti Nicholas
23
6
267
0
0
0
0
18
Sumaila Nasiru
?
8
450
0
0
2
0
57
Twum Foster
?
6
463
0
0
1
0
20
Yeboah Albert
19
9
614
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdul Rahman
24
1
1
0
0
0
0
9
Adjei William
22
6
303
0
0
3
0
19
Adoma Dennis
21
9
524
2
0
2
0
33
Adu-Gyamfi Nana Amanfo
?
1
18
0
0
0
0
8
Alidu Mohammed
20
10
854
1
0
2
0
28
Amoah Ishmael
?
6
384
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabin Paa Kwesi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kumah Joseph
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
20
1
34
0
0
0
0
15
Akoto Frank
27
2
147
0
0
0
0
21
Alhassan Ishawu
23
1
34
0
0
0
0
26
Amoah Joseph
20
3
180
1
0
0
0
4
Fuseini Morris
19
1
90
0
0
1
0
7
Suraje Kamal
20
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Yeboah Albert
19
2
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdul Rahman
24
1
57
0
0
0
0
9
Adjei William
22
1
90
1
0
0
0
11
Akatuk Fredrick
22
1
90
0
0
0
0
8
Alidu Mohammed
20
3
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabin Paa Kwesi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aziz Kwame
22
10
900
0
0
0
0
64
Duodu Godfred
?
0
0
0
0
0
0
1
Honu Winfred
26
1
90
0
0
0
0
22
Kumah Joseph
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
20
6
146
2
0
1
0
15
Akoto Frank
27
12
1047
1
0
4
0
21
Alhassan Ishawu
23
4
257
0
0
1
0
25
Alidu Abdul Rauf
?
2
127
0
0
0
0
26
Amoah Joseph
20
11
807
1
0
2
0
4
Fuseini Morris
19
9
675
0
0
2
0
12
Massawudu Martin
?
1
90
0
0
0
0
13
Ofori Frederick
?
1
90
0
0
0
0
27
Quagraine Isaac
?
1
43
0
0
0
0
6
Quartey Aaron
?
10
782
0
0
0
0
7
Suraje Kamal
20
11
887
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Adjei Bernard
?
0
0
0
0
0
0
16
Antwi Frank
20
2
33
0
0
0
0
49
Armegah Ebenezer
18
2
77
0
0
0
0
5
Asamoah George
17
7
325
0
0
1
0
88
Boamah Dennis
?
1
15
0
0
0
0
17
Bruce-Tagoe Stephen
20
7
212
0
0
0
0
29
Ganiwu Fatawu
?
5
119
0
0
0
0
23
Gyesi Kojo
?
10
900
1
0
1
0
66
Holifield Yamoah
?
1
11
0
0
0
0
55
Opoku Nti Nicholas
23
6
267
0
0
0
0
18
Sumaila Nasiru
?
8
450
0
0
2
0
57
Twum Foster
?
6
463
0
0
1
0
20
Yeboah Albert
19
11
721
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdul Rahman
24
2
58
0
0
0
0
9
Adjei William
22
7
393
1
0
3
0
19
Adoma Dennis
21
9
524
2
0
2
0
33
Adu-Gyamfi Nana Amanfo
?
1
18
0
0
0
0
11
Akatuk Fredrick
22
1
90
0
0
0
0
8
Alidu Mohammed
20
13
1034
2
0
2
0
28
Amoah Ishmael
?
6
384
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabin Paa Kwesi
?