Bóng đá, Ba Lan: Legnica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Legnica
Sân vận động:
Stadion im. Orła Białego
(Legnica)
Sức chứa:
6 156
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Wrabel Jakub
28
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Drina Amar
22
9
274
1
0
0
0
3
Grudzinski Mateusz
24
12
881
1
1
2
0
26
Hartherz Florian
31
13
1151
1
6
2
0
5
Kovacevic Adnan
31
7
630
1
1
1
0
99
Kwiecien Bartosz
30
12
1035
2
1
6
1
49
Szymoniak Oliwier
17
4
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chuca
27
13
627
1
0
2
0
14
Drygas Kamil
33
14
694
3
3
2
0
11
Drzazga Krzysztof
29
12
488
0
1
0
0
22
Kaczmarski Iwo
20
14
1154
3
0
2
0
17
Kostka Michael
20
14
1135
1
0
4
1
27
Letniowski Juliusz
26
7
384
0
0
2
0
71
Maliszewski Igor
17
1
49
0
0
0
0
69
Michalik Damian
32
5
204
1
0
0
0
25
Mijuskovic Nemanja
32
4
322
1
0
0
0
10
Mioc Benedikt
30
14
1186
4
1
1
0
20
Tront Damian
30
5
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Antonik Kamil
25
15
925
3
2
2
0
7
Bida Bartosz
23
7
136
0
1
1
0
9
Bogacz Wiktor
20
11
696
3
2
1
0
95
Mansfeld Marcel
23
14
458
4
1
0
0
6
Podgorski Jacek
28
14
978
0
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mamrot Ireneusz
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abramowicz Mateusz
32
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grudzinski Mateusz
24
2
210
0
0
0
0
26
Hartherz Florian
31
2
210
0
0
0
0
5
Kovacevic Adnan
31
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chuca
27
1
79
0
0
0
0
14
Drygas Kamil
33
2
151
0
0
0
0
11
Drzazga Krzysztof
29
2
53
0
0
0
0
22
Kaczmarski Iwo
20
2
61
0
0
0
0
17
Kostka Michael
20
2
210
0
0
1
0
27
Letniowski Juliusz
26
2
132
1
0
1
0
69
Michalik Damian
32
1
9
0
0
0
0
10
Mioc Benedikt
30
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Antonik Kamil
25
2
151
0
0
1
0
7
Bida Bartosz
23
1
8
0
0
0
0
9
Bogacz Wiktor
20
2
104
0
0
0
0
95
Mansfeld Marcel
23
2
108
0
0
0
0
6
Podgorski Jacek
28
2
203
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mamrot Ireneusz
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abramowicz Mateusz
32
2
210
0
0
0
0
44
Wrabel Jakub
28
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Diallo Babacar
19
0
0
0
0
0
0
19
Drina Amar
22
9
274
1
0
0
0
3
Grudzinski Mateusz
24
14
1091
1
1
2
0
26
Hartherz Florian
31
15
1361
1
6
2
0
30
Jozefiak Kacper
23
0
0
0
0
0
0
5
Kovacevic Adnan
31
9
840
1
1
1
0
99
Kwiecien Bartosz
30
12
1035
2
1
6
1
49
Szymoniak Oliwier
17
4
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chuca
27
14
706
1
0
2
0
21
Ciapa Mateusz
25
0
0
0
0
0
0
16
Czerwik Jaroslaw
16
0
0
0
0
0
0
14
Drygas Kamil
33
16
845
3
3
2
0
11
Drzazga Krzysztof
29
14
541
0
1
0
0
70
Kaczemba Jakub
17
0
0
0
0
0
0
22
Kaczmarski Iwo
20
16
1215
3
0
2
0
17
Kostka Michael
20
16
1345
1
0
5
1
27
Letniowski Juliusz
26
9
516
1
0
3
0
71
Maliszewski Igor
17
1
49
0
0
0
0
69
Michalik Damian
32
6
213
1
0
0
0
25
Mijuskovic Nemanja
32
4
322
1
0
0
0
10
Mioc Benedikt
30
16
1396
4
1
1
0
7
Pierzak Patryk
21
0
0
0
0
0
0
20
Tront Damian
30
5
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Antonik Kamil
25
17
1076
3
2
3
0
7
Bida Bartosz
23
8
144
0
1
1
0
9
Bogacz Wiktor
20
13
800
3
2
1
0
18
Kaczmar Michal
20
0
0
0
0
0
0
95
Mansfeld Marcel
23
16
566
4
1
0
0
6
Podgorski Jacek
28
16
1181
0
4
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mamrot Ireneusz
53