Bóng đá, Ý: Legnago Salus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Legnago Salus
Sân vận động:
Mario Sandrini
(Legnago)
Sức chứa:
2 152
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rigon Andrea
21
7
630
0
0
2
0
22
Toniolo Giacomo
20
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ampollini Federico
24
10
799
0
0
3
0
73
Ballan Luciano
21
1
10
0
0
0
0
28
D'Amore Francesco
20
13
827
0
0
2
0
90
Malumandsoko Pathy
24
3
118
0
0
0
0
77
Martic Manuel
29
10
884
4
0
5
0
26
Noce Mario
25
10
784
0
0
2
0
6
Pelagatti Carlo
35
11
736
0
0
1
0
21
Ruggeri Giacomo
21
11
762
0
0
4
0
21
Ruggeri Samuele
23
1
45
0
0
0
0
14
Travaglini Martino
20
4
183
0
0
0
0
32
Zanandrea Gianmaria
25
8
631
0
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bombagi Francesco
35
11
643
0
0
0
0
8
Casarotti Enrico
21
3
190
0
0
1
0
10
Demirovic Elian
24
14
836
2
0
3
0
19
Diaby Aboubakar
24
4
277
0
0
2
0
93
Franzolini Andrea
21
14
1046
2
0
3
0
30
Ibrahim Ola
21
13
459
0
0
1
1
23
Muteba Vincenzo
22
15
1210
0
0
3
0
5
Viero Federico
25
13
673
0
0
2
0
11
Zanetti Luca
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Basso Ricci Alberto
20
9
246
0
0
1
0
7
Palazzino Filippo
21
12
335
0
0
2
0
18
Rossi Alessandro
27
13
539
1
0
2
0
9
Svidercoschi Sebastiano
25
15
1175
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajari Leonardo
18
0
0
0
0
0
0
38
Berto Andrea
18
0
0
0
0
0
0
1
Rigon Andrea
21
7
630
0
0
2
0
22
Toniolo Giacomo
20
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ampollini Federico
24
10
799
0
0
3
0
73
Ballan Luciano
21
1
10
0
0
0
0
28
D'Amore Francesco
20
13
827
0
0
2
0
90
Malumandsoko Pathy
24
3
118
0
0
0
0
77
Martic Manuel
29
10
884
4
0
5
0
33
Maset Yuri
19
0
0
0
0
0
0
26
Noce Mario
25
10
784
0
0
2
0
6
Pelagatti Carlo
35
11
736
0
0
1
0
21
Ruggeri Giacomo
21
11
762
0
0
4
0
21
Ruggeri Samuele
23
1
45
0
0
0
0
17
Toma Robert
20
0
0
0
0
0
0
31
Tonica Daniel
17
0
0
0
0
0
0
14
Travaglini Martino
20
4
183
0
0
0
0
32
Zanandrea Gianmaria
25
8
631
0
0
2
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bombagi Francesco
35
11
643
0
0
0
0
8
Casarotti Enrico
21
3
190
0
0
1
0
10
Demirovic Elian
24
14
836
2
0
3
0
19
Diaby Aboubakar
24
4
277
0
0
2
0
93
Franzolini Andrea
21
14
1046
2
0
3
0
29
Gazzola Marco
18
0
0
0
0
0
0
30
Ibrahim Ola
21
13
459
0
0
1
1
23
Muteba Vincenzo
22
15
1210
0
0
3
0
5
Viero Federico
25
13
673
0
0
2
0
11
Zanetti Luca
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Banse Ousmane
17
0
0
0
0
0
0
Barbera Davide
17
0
0
0
0
0
0
99
Basso Ricci Alberto
20
9
246
0
0
1
0
7
Palazzino Filippo
21
12
335
0
0
2
0
18
Rossi Alessandro
27
13
539
1
0
2
0
9
Svidercoschi Sebastiano
25
15
1175
4
0
1
0