Bóng đá, Ba Lan: Legia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Legia
Sân vận động:
Stadion Wojska Polskiego
(Warsaw)
Sức chứa:
31 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kobylak Gabriel
22
3
225
0
0
0
0
1
Tobiasz Kacper
Chấn thương
22
13
1126
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burch Marco
24
1
23
0
0
0
0
55
Jedrzejczyk Artur
37
7
380
0
0
2
0
3
Kapuadi Steve
26
13
1060
1
0
2
0
12
Pankov Radovan
29
11
843
1
0
0
0
42
Sergio Barcia
23
5
341
0
0
0
0
19
Vinagre Ruben
25
15
1184
0
4
1
0
24
Ziolkowski Jan
19
6
410
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Augustyniak Rafal
31
12
799
3
1
3
0
21
Celhaka Jurgen
23
9
264
0
2
4
0
11
Chodyna Kacper
25
11
737
2
1
1
0
5
Goncalves Claude
30
9
568
0
0
3
0
67
Kapustka Bartosz
27
14
1142
5
1
3
0
23
Kun Patryk
29
5
75
0
0
1
0
82
Luquinhas
28
15
927
2
2
3
0
25
Morishita Ryoya
27
14
914
2
2
1
0
6
Oyedele Maximillian
Chấn thương mắt cá chân
20
4
234
0
0
0
0
71
Szczepaniak Mateusz
17
2
16
0
0
0
0
53
Urbanski Wojciech
19
8
224
1
1
3
0
13
Wszolek Pawel
32
14
1146
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfarela Migouel
27
11
367
1
2
1
0
28
Gual Marc
28
14
871
3
1
2
0
77
Nsame Jean-Pierre
31
6
308
1
0
0
0
7
Pekhart Tomas
35
9
332
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kobylak Gabriel
22
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kapuadi Steve
26
1
90
0
0
0
0
12
Pankov Radovan
29
1
90
0
0
1
0
19
Vinagre Ruben
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Augustyniak Rafal
31
1
46
0
0
0
0
11
Chodyna Kacper
25
1
82
0
0
0
0
67
Kapustka Bartosz
27
1
90
1
0
0
0
82
Luquinhas
28
1
45
1
0
0
0
25
Morishita Ryoya
27
1
90
0
0
0
0
6
Oyedele Maximillian
Chấn thương mắt cá chân
20
1
45
0
0
0
0
53
Urbanski Wojciech
19
1
46
0
0
0
0
13
Wszolek Pawel
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfarela Migouel
27
1
9
0
0
0
0
28
Gual Marc
28
1
82
0
0
0
0
77
Nsame Jean-Pierre
31
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kobylak Gabriel
22
2
180
0
0
0
0
1
Tobiasz Kacper
Chấn thương
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Jedrzejczyk Artur
37
5
282
1
0
2
0
3
Kapuadi Steve
26
6
420
1
1
3
0
12
Pankov Radovan
29
8
537
1
0
0
0
42
Sergio Barcia
23
5
406
1
0
1
0
19
Vinagre Ruben
25
7
613
0
4
1
0
24
Ziolkowski Jan
19
2
79
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adkonis Filip
17
1
34
0
0
0
0
8
Augustyniak Rafal
31
8
637
0
0
1
0
21
Celhaka Jurgen
23
6
133
0
0
0
0
11
Chodyna Kacper
25
6
391
1
1
1
0
5
Goncalves Claude
30
6
441
1
0
1
0
67
Kapustka Bartosz
27
9
687
2
1
3
0
23
Kun Patryk
29
3
168
0
0
0
0
82
Luquinhas
28
8
590
4
0
1
0
25
Morishita Ryoya
27
9
498
1
5
0
0
6
Oyedele Maximillian
Chấn thương mắt cá chân
20
1
83
0
0
1
0
71
Szczepaniak Mateusz
17
1
35
0
1
0
0
53
Urbanski Wojciech
19
1
34
0
1
0
0
13
Wszolek Pawel
32
8
625
0
2
2
0
7
Zewlakow Jakub
17
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfarela Migouel
27
6
201
0
0
0
0
28
Gual Marc
28
8
423
6
1
0
0
99
Majchrzak Jordan
20
2
93
0
0
0
0
77
Nsame Jean-Pierre
31
3
94
1
0
0
0
7
Pekhart Tomas
35
8
320
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Banasik
18
0
0
0
0
0
0
27
Kobylak Gabriel
22
6
495
0
0
1
0
31
Mendes-Dudzinski Marcel
19
0
0
0
0
0
0
1
Tobiasz Kacper
Chấn thương
22
20
1756
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burch Marco
24
1
23
0
0
0
0
55
Jedrzejczyk Artur
37
12
662
1
0
4
0
3
Kapuadi Steve
26
20
1570
2
1
5
0
3
Karolak Viktor
18
0
0
0
0
0
0
12
Pankov Radovan
29
20
1470
2
0
1
0
42
Sergio Barcia
23
10
747
1
0
1
0
19
Vinagre Ruben
25
23
1887
0
8
2
0
24
Ziolkowski Jan
19
8
489
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adkonis Filip
17
1
34
0
0
0
0
8
Augustyniak Rafal
31
21
1482
3
1
4
0
21
Celhaka Jurgen
23
15
397
0
2
4
0
11
Chodyna Kacper
25
18
1210
3
2
2
0
22
Elitim Juergen
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
5
Goncalves Claude
30
15
1009
1
0
4
0
67
Kapustka Bartosz
27
24
1919
8
2
6
0
23
Kun Patryk
29
8
243
0
0
1
0
56
Leszczynski Jan
17
0
0
0
0
0
0
82
Luquinhas
28
24
1562
7
2
4
0
25
Morishita Ryoya
27
24
1502
3
7
1
0
14
Mozie Pascal
16
0
0
0
0
0
0
6
Oyedele Maximillian
Chấn thương mắt cá chân
20
6
362
0
0
1
0
71
Szczepaniak Mateusz
17
3
51
0
1
0
0
53
Urbanski Wojciech
19
10
304
1
2
3
0
13
Wszolek Pawel
32
23
1861
2
4
3
0
7
Zewlakow Jakub
17
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfarela Migouel
27
18
577
1
2
1
0
28
Gual Marc
28
23
1376
9
2
2
0
99
Majchrzak Jordan
20
2
93
0
0
0
0
77
Nsame Jean-Pierre
31
10
411
2
0
0
0
7
Pekhart Tomas
35
17
652
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34