Bóng đá, Ba Lan: Legia U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Legia U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Zielinski Jakub II.
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Boczon Rafal
18
2
180
0
0
0
0
28
Dembek Bartosz
18
1
13
0
0
0
0
11
Jendryka Jakub
18
1
45
0
0
0
0
3
Karolak Viktor
18
2
136
1
0
0
0
21
Olewinski Oliwier
18
2
136
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adkonis Filip
17
1
74
0
0
0
0
19
Bochniak Maciej
19
2
46
0
0
0
0
7
Jedrasik Filip
19
1
74
1
1
0
0
4
Kosiorek Karol
18
2
168
0
0
0
0
14
Mozie Pascal
16
2
145
0
0
0
0
8
Saletra Maciej
17
2
154
0
0
0
0
15
Sarudi Samuel
18
2
107
2
0
0
0
71
Szczepaniak Mateusz
17
1
62
0
1
0
0
20
Zbrog Jakub
17
2
107
1
0
0
0
7
Zewlakow Jakub
17
2
119
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gieroba Stanislaw
17
2
180
0
0
0
0
13
Mizera Przemyslaw
18
1
27
0
0
0
0
6
Ruszkiewicz Maciej
?
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adach Arkadiusz
?
Raczkowski Filip
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Banasik
18
0
0
0
0
0
0
12
Bobier Michal
17
0
0
0
0
0
0
33
Zielinski Jakub II.
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Boczon Rafal
18
2
180
0
0
0
0
16
Chojecki Szymon
17
0
0
0
0
0
0
28
Dembek Bartosz
18
1
13
0
0
0
0
Foks Daniel
16
0
0
0
0
0
0
11
Jendryka Jakub
18
1
45
0
0
0
0
3
Karolak Viktor
18
2
136
1
0
0
0
Kotarba Mikolaj
17
0
0
0
0
0
0
21
Olewinski Oliwier
18
2
136
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adkonis Filip
17
1
74
0
0
0
0
19
Bochniak Maciej
19
2
46
0
0
0
0
23
Graczewski Szymon
19
0
0
0
0
0
0
7
Jedrasik Filip
19
1
74
1
1
0
0
Konopka Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
4
Kosiorek Karol
18
2
168
0
0
0
0
24
Lauryn Mateusz
16
0
0
0
0
0
0
14
Mozie Pascal
16
2
145
0
0
0
0
Piasta Szymon
?
0
0
0
0
0
0
8
Saletra Maciej
17
2
154
0
0
0
0
15
Sarudi Samuel
18
2
107
2
0
0
0
18
Skrobala Joseph
18
0
0
0
0
0
0
71
Szczepaniak Mateusz
17
1
62
0
1
0
0
17
Wyganowski Alexander
15
0
0
0
0
0
0
20
Zbrog Jakub
17
2
107
1
0
0
0
7
Zewlakow Jakub
17
2
119
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gieroba Stanislaw
17
2
180
0
0
0
0
Kovacik Samuel
17
0
0
0
0
0
0
13
Mizera Przemyslaw
18
1
27
0
0
0
0
Nos Dawid
17
0
0
0
0
0
0
Rojkowski Tomasz
18
0
0
0
0
0
0
6
Ruszkiewicz Maciej
?
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adach Arkadiusz
?
Raczkowski Filip
?