Bóng đá, Tây Ban Nha: Leganes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Leganes
Sân vận động:
Estadio Municipal de Butarque
(Leganes)
Sức chứa:
12 454
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dmitrovic Marko
32
7
630
0
0
0
0
1
Soriano Juan
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Altimira Adria
23
8
527
0
0
0
0
15
Franquesa Enric
Chấn thương đầu gối
27
12
619
1
0
1
0
6
Gonzalez Poirrier Sergio
32
13
1123
1
0
2
0
22
Nastasic Matija
31
8
675
0
0
2
0
12
Rosier Valentin
28
11
858
0
1
4
0
3
Saenz de Miera Colmeiro Jorge
28
7
524
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brasanac Darko
32
12
720
1
2
0
0
24
Chicco Julian
26
5
135
0
0
0
0
8
Cisse Seydouba
23
13
917
0
0
2
0
20
Hernandez Javi
26
10
717
0
1
0
0
21
Lopez Roberto
24
9
359
0
1
0
0
17
Neyou Yvan
27
9
703
1
1
5
0
7
Rodriguez Oscar
26
9
350
0
2
3
0
5
Tapia Renato
Chấn thương cơ
29
12
631
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cruz Juan
24
13
778
4
1
1
0
19
Garcia Diego
Chấn thương cơ
24
6
186
1
0
0
0
18
Haller Sebastien
30
7
392
0
0
0
0
23
Munir El Haddadi
29
8
304
1
0
1
0
10
Raba Dani
29
6
279
0
2
0
0
9
de la Fuente Miguel
25
12
787
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Borja
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soriano Juan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Altimira Adria
23
1
27
0
0
0
0
15
Franquesa Enric
Chấn thương đầu gối
27
1
28
0
0
0
0
6
Gonzalez Poirrier Sergio
32
1
28
0
0
0
0
4
Porozo Vernaza Jackson Gabriel
24
1
63
0
0
1
0
12
Rosier Valentin
28
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brasanac Darko
32
1
90
0
0
0
0
24
Chicco Julian
26
1
90
0
0
0
0
20
Hernandez Javi
26
1
90
0
0
0
0
21
Lopez Roberto
24
1
90
0
0
0
0
7
Rodriguez Oscar
26
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cruz Juan
24
1
64
1
0
0
0
23
Munir El Haddadi
29
1
90
1
0
0
0
9
de la Fuente Miguel
25
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Borja
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alvin
21
0
0
0
0
0
0
13
Dmitrovic Marko
32
7
630
0
0
0
0
1
Soriano Juan
27
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Altimira Adria
23
9
554
0
0
0
0
15
Franquesa Enric
Chấn thương đầu gối
27
13
647
1
0
1
0
6
Gonzalez Poirrier Sergio
32
14
1151
1
0
2
0
33
Leiton Acros Marco
18
0
0
0
0
0
0
22
Nastasic Matija
31
8
675
0
0
2
0
4
Porozo Vernaza Jackson Gabriel
24
1
63
0
0
1
0
12
Rosier Valentin
28
12
921
0
1
4
0
3
Saenz de Miera Colmeiro Jorge
28
7
524
1
0
1
0
35
Urbaez Joao
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brasanac Darko
32
13
810
1
2
0
0
24
Chicco Julian
26
6
225
0
0
0
0
8
Cisse Seydouba
23
13
917
0
0
2
0
20
Hernandez Javi
26
11
807
0
1
0
0
21
Lopez Roberto
24
10
449
0
1
0
0
17
Neyou Yvan
27
9
703
1
1
5
0
7
Rodriguez Oscar
26
10
440
0
3
3
0
33
Rodriguez Rufo Fernando
22
0
0
0
0
0
0
32
Solozabal Hugo
21
0
0
0
0
0
0
5
Tapia Renato
Chấn thương cơ
29
12
631
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cruz Juan
24
14
842
5
1
1
0
19
Garcia Diego
Chấn thương cơ
24
6
186
1
0
0
0
27
Garcia Naim
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
18
Haller Sebastien
30
7
392
0
0
0
0
23
Munir El Haddadi
29
9
394
2
0
1
0
26
Piri
21
0
0
0
0
0
0
10
Raba Dani
29
6
279
0
2
0
0
29
Sule
18
0
0
0
0
0
0
9
de la Fuente Miguel
25
13
814
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Borja
39