Bóng đá, Ba Lan: Leczna Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Leczna Nữ
Sân vận động:
Stadion GKS Górnik Łęczna
(Leczna)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Macala Oliwia
21
1
90
0
0
0
0
93
Piatek Natalia
24
2
180
0
0
0
0
13
Urbanczyk Sandra
17
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cyraniak Jagoda
18
8
575
0
0
3
0
14
Sanford Kimberly
25
2
180
0
0
1
0
2
Skupien Katja
20
11
760
0
0
1
0
19
Zawadzka Marcjanna
25
11
990
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Deren Dominika
28
4
122
0
0
0
0
20
Glab Julita
26
11
876
1
0
0
0
10
Halatek Dorota
22
10
678
1
0
2
0
78
Jedrzejewicz Agnieszka
26
8
406
0
0
0
0
27
Kloda Weronika
23
11
965
0
0
2
0
22
Ostrowska Julia
16
9
448
0
0
0
0
17
Ratajczyk Roksana
25
11
790
1
0
1
0
9
Redzia Anna
28
8
499
3
0
0
0
25
Sikora Inez
18
10
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Drag Aleksandra
23
9
531
2
0
2
1
6
Gliszczynska Anna
18
1
23
0
0
0
0
28
Kirsch-Downs Clarissa
28
2
39
0
0
0
0
7
Lefeld Klaudia
26
10
791
4
0
3
0
5
Pietakiewicz Julia
?
10
457
5
0
0
0
15
Posiewka Aleksandra
19
8
233
3
0
2
0
4
Smaza Weronika
23
4
113
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Macala Oliwia
21
1
90
0
0
0
0
93
Piatek Natalia
24
2
180
0
0
0
0
13
Urbanczyk Sandra
17
8
720
0
0
0
0
79
Zagozdon Amelia
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cyraniak Jagoda
18
8
575
0
0
3
0
14
Sanford Kimberly
25
2
180
0
0
1
0
2
Skupien Katja
20
11
760
0
0
1
0
19
Zawadzka Marcjanna
25
11
990
4
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Deren Dominika
28
4
122
0
0
0
0
20
Glab Julita
26
11
876
1
0
0
0
10
Halatek Dorota
22
10
678
1
0
2
0
78
Jedrzejewicz Agnieszka
26
8
406
0
0
0
0
27
Kloda Weronika
23
11
965
0
0
2
0
22
Ostrowska Julia
16
9
448
0
0
0
0
17
Ratajczyk Roksana
25
11
790
1
0
1
0
9
Redzia Anna
28
8
499
3
0
0
0
25
Sikora Inez
18
10
416
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Drag Aleksandra
23
9
531
2
0
2
1
6
Gliszczynska Anna
18
1
23
0
0
0
0
28
Kirsch-Downs Clarissa
28
2
39
0
0
0
0
7
Lefeld Klaudia
26
10
791
4
0
3
0
5
Pietakiewicz Julia
?
10
457
5
0
0
0
15
Posiewka Aleksandra
19
8
233
3
0
2
0
4
Smaza Weronika
23
4
113
0
0
0
0