Bóng đá, Ba Lan: Leczna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Leczna
Sân vận động:
Stadion GKS Górnik Łęczna
(Leczna)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kostrzewski Adrian
26
9
692
0
0
1
0
1
Pindroch Branislav
33
9
746
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barauskas Dominykas
27
13
994
0
0
2
0
21
Bednarczyk Jakub
25
15
1241
1
2
1
0
5
Broda Mateusz
24
12
1033
0
1
1
0
6
De Amo Jonathan
34
8
699
0
0
2
1
3
Grabowski Marcin
24
7
242
0
1
0
0
23
Oduko Ogaga
22
12
566
0
1
3
0
22
Orlik Kamil
25
14
601
1
2
3
0
25
Zbozien Damian
35
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akhmedov Bekzod
24
8
230
0
1
0
0
10
Deja Adam
31
15
1316
2
0
5
0
11
Janaszek Fryderyk
20
16
724
1
1
1
0
15
Krawczyk Szymon
20
8
354
0
0
0
0
20
Malamis Patryk
19
8
382
0
0
0
0
14
Szabaciuk Filip
21
15
1129
0
0
3
0
52
Warchol Damian
29
15
1016
9
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banaszak Przemyslaw
27
16
1369
7
2
3
0
12
Masar Marcel
19
1
6
0
0
0
0
95
Roginic Marko
29
14
701
1
1
1
0
17
Spacil Branislav
21
15
634
0
3
4
0
7
Traore Solo
18
2
46
0
0
0
0
9
Turski Hubert
21
6
57
0
0
0
0
16
Zyra Pawel
26
15
911
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pindroch Branislav
33
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barauskas Dominykas
27
1
120
0
0
0
0
6
De Amo Jonathan
34
1
111
0
0
1
0
23
Oduko Ogaga
22
1
120
0
0
0
0
22
Orlik Kamil
25
1
15
0
0
0
0
25
Zbozien Damian
35
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akhmedov Bekzod
24
1
120
1
0
0
0
10
Deja Adam
31
1
106
0
0
1
0
14
Szabaciuk Filip
21
1
120
0
0
0
0
52
Warchol Damian
29
1
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banaszak Przemyslaw
27
1
66
0
0
0
0
95
Roginic Marko
29
1
120
0
0
0
0
17
Spacil Branislav
21
1
66
0
0
0
0
7
Traore Solo
18
1
37
0
0
0
0
9
Turski Hubert
21
1
55
0
0
0
0
16
Zyra Pawel
26
1
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kostrzewski Adrian
26
9
692
0
0
1
0
12
Olszak Dawid
18
0
0
0
0
0
0
1
Pindroch Branislav
33
10
866
0
0
0
1
12
Wozniak Tomasz
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barauskas Dominykas
27
14
1114
0
0
2
0
21
Bednarczyk Jakub
25
15
1241
1
2
1
0
5
Broda Mateusz
24
12
1033
0
1
1
0
6
De Amo Jonathan
34
9
810
0
0
3
1
3
Grabowski Marcin
24
7
242
0
1
0
0
23
Oduko Ogaga
22
13
686
0
1
3
0
22
Orlik Kamil
25
15
616
1
2
3
0
13
Sienicki Michal
18
0
0
0
0
0
0
91
Szczytniewski Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
25
Zbozien Damian
35
3
190
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akhmedov Bekzod
24
9
350
1
1
0
0
10
Deja Adam
31
16
1422
2
0
6
0
11
Janaszek Fryderyk
20
16
724
1
1
1
0
15
Krawczyk Szymon
20
8
354
0
0
0
0
20
Malamis Patryk
19
8
382
0
0
0
0
47
Steszuk Michal
18
0
0
0
0
0
0
14
Szabaciuk Filip
21
16
1249
0
0
3
0
52
Warchol Damian
29
16
1071
9
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banaszak Przemyslaw
27
17
1435
7
2
3
0
77
Litwa Michal
20
0
0
0
0
0
0
12
Masar Marcel
19
1
6
0
0
0
0
95
Roginic Marko
29
15
821
1
1
1
0
17
Spacil Branislav
21
16
700
0
3
4
0
Traore Sam
?
0
0
0
0
0
0
7
Traore Solo
18
3
83
0
0
0
0
9
Turski Hubert
21
7
112
0
0
0
0
16
Zyra Pawel
26
16
995
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
47