Bóng đá, Ba Lan: Lech Poznan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Lech Poznan
Sân vận động:
Enea Stadium
(Poznań)
Sức chứa:
42 837
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Mrozek Bartosz
24
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglas Alex
23
13
1125
0
0
0
0
20
Hoffmann Ian
23
1
1
0
0
0
0
16
Milic Antonio
30
14
1216
0
0
5
0
90
Monka Wojciech
17
1
1
0
0
0
0
2
Pereira Joel
28
15
1330
1
4
1
0
55
Pingot Maksymilian
21
4
161
0
0
0
0
18
Salamon Bartosz
33
4
211
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Elias
28
4
171
0
0
0
0
8
Gholizadeh Ali
28
15
520
2
2
2
0
15
Gurgul Michal
18
14
1167
0
0
2
1
21
Hotic Dino
29
14
693
4
1
1
0
24
Jagiello Filip
27
11
258
1
0
0
0
43
Kozubal Antoni
20
15
1162
1
3
1
0
33
Loncar Stjepan
28
2
15
0
0
0
0
22
Murawski Radoslaw
30
14
1176
0
0
3
0
7
Sousa Afonso
24
15
1107
5
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ba Loua Adriel
28
7
349
0
1
1
0
19
Fiabema Bryan
21
14
392
0
1
2
0
11
Hakans Daniel
24
7
295
0
1
1
0
9
Ishak Mikael
31
13
1089
9
3
1
0
56
Lisman Kornel
18
2
25
0
0
0
0
17
Szymczak Filip
22
12
320
2
0
0
0
10
Walemark Patrick
23
8
451
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frederiksen Niels
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Filip
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglas Alex
23
1
90
0
0
0
0
20
Hoffmann Ian
23
1
46
0
0
0
0
16
Milic Antonio
30
1
90
0
0
0
0
2
Pereira Joel
28
1
45
0
0
0
0
55
Pingot Maksymilian
21
1
77
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gholizadeh Ali
28
1
90
0
0
0
0
15
Gurgul Michal
18
1
14
0
0
1
0
24
Jagiello Filip
27
1
64
0
0
1
0
43
Kozubal Antoni
20
1
90
0
0
0
0
33
Loncar Stjepan
28
1
46
0
0
0
0
22
Murawski Radoslaw
30
1
45
0
0
0
0
7
Sousa Afonso
24
1
27
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fiabema Bryan
21
1
55
0
0
0
0
17
Szymczak Filip
22
1
90
0
0
0
0
10
Walemark Patrick
23
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frederiksen Niels
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Filip
32
1
90
0
0
0
0
12
Medrala Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
41
Mrozek Bartosz
24
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Douglas Alex
23
14
1215
0
0
0
0
20
Hoffmann Ian
23
2
47
0
0
0
0
16
Milic Antonio
30
15
1306
0
0
5
0
90
Monka Wojciech
17
1
1
0
0
0
0
2
Pereira Joel
28
16
1375
1
4
1
0
55
Pingot Maksymilian
21
5
238
0
0
1
0
18
Salamon Bartosz
33
4
211
0
0
0
0
Wolowiec Kacper
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Elias
28
4
171
0
0
0
0
8
Gholizadeh Ali
28
16
610
2
2
2
0
15
Gmur Tymoteusz
16
0
0
0
0
0
0
15
Gurgul Michal
18
15
1181
0
0
3
1
21
Hotic Dino
29
14
693
4
1
1
0
24
Jagiello Filip
27
12
322
1
0
1
0
43
Kozubal Antoni
20
16
1252
1
3
1
0
33
Loncar Stjepan
28
3
61
0
0
0
0
22
Murawski Radoslaw
30
15
1221
0
0
3
0
7
Sousa Afonso
24
16
1134
5
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ba Loua Adriel
28
7
349
0
1
1
0
19
Brzyski Igor
17
0
0
0
0
0
0
19
Fiabema Bryan
21
15
447
0
1
2
0
11
Hakans Daniel
24
7
295
0
1
1
0
9
Ishak Mikael
31
13
1089
9
3
1
0
56
Lisman Kornel
18
2
25
0
0
0
0
17
Szymczak Filip
22
13
410
2
0
0
0
10
Walemark Patrick
23
9
487
4
0
1
0
10
Wilak Filip
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frederiksen Niels
54