Bóng đá: Lecco - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Lecco
Sân vận động:
Stadio Rigamonti Ceppi
(Lecco)
Sức chứa:
5 508
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dalmasso Joaquin
24
2
180
0
0
0
0
1
Furlan Jacopo
31
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Battistini Matteo
30
15
1350
0
0
3
0
3
Billong Jean-Claude
30
3
104
0
0
1
0
2
Celjak Vedran
33
10
883
1
0
0
0
80
Kritta Marwane
22
13
901
1
0
0
0
32
Lepore Franco
39
12
1044
2
0
1
0
4
Marrone Luca
34
5
378
1
0
1
0
14
Stanga Luca
22
4
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beghetto Andrea
30
11
705
0
0
2
0
8
Di Gesu Enrico
22
9
475
0
0
1
0
6
Dore Salvatore
20
7
158
0
0
1
0
26
Frigerio Marco Romano
23
12
974
1
0
1
0
96
Galli Giorgio
28
14
929
0
0
5
0
7
Gunduz Teoman
20
9
240
0
0
0
0
20
Ilari Carlo
32
15
1117
2
0
3
0
19
Ionita Artur
34
6
462
1
0
1
0
27
Louakima Corentin
21
8
181
0
0
1
0
77
Mendoza Alejandro
19
6
137
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Galeandro Alessandro
24
14
1114
2
0
4
1
10
Rocco Daniele
34
11
323
0
0
0
0
25
Sipos Leon
24
14
1007
3
0
0
0
21
Tordini Mattia
22
14
591
0
0
3
0
17
Zuberek Jan
20
8
241
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Constant Gregory
17
0
0
0
0
0
0
22
Dalmasso Joaquin
24
2
180
0
0
0
0
12
Fall Amadou Mandieme
19
0
0
0
0
0
0
1
Furlan Jacopo
31
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Battistini Matteo
30
15
1350
0
0
3
0
3
Billong Jean-Claude
30
3
104
0
0
1
0
2
Celjak Vedran
33
10
883
1
0
0
0
80
Kritta Marwane
22
13
901
1
0
0
0
32
Lepore Franco
39
12
1044
2
0
1
0
4
Marrone Luca
34
5
378
1
0
1
0
5
Oliva Samuele Giovanni
18
0
0
0
0
0
0
14
Stanga Luca
22
4
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beghetto Andrea
30
11
705
0
0
2
0
23
Ceola Francesco
18
0
0
0
0
0
0
8
Di Gesu Enrico
22
9
475
0
0
1
0
6
Dore Salvatore
20
7
158
0
0
1
0
26
Frigerio Marco Romano
23
12
974
1
0
1
0
96
Galli Giorgio
28
14
929
0
0
5
0
7
Gunduz Teoman
20
9
240
0
0
0
0
20
Ilari Carlo
32
15
1117
2
0
3
0
19
Ionita Artur
34
6
462
1
0
1
0
27
Louakima Corentin
21
8
181
0
0
1
0
77
Mendoza Alejandro
19
6
137
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Galeandro Alessandro
24
14
1114
2
0
4
1
10
Rocco Daniele
34
11
323
0
0
0
0
25
Sipos Leon
24
14
1007
3
0
0
0
21
Tordini Mattia
22
14
591
0
0
3
0
17
Zuberek Jan
20
8
241
0
0
0
0