Bóng đá, Ý: Lecce U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Lecce U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rafaila Vlad
19
11
951
0
0
0
1
30
Verdosci Simone
18
1
39
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addo Vernon
19
11
982
0
0
2
0
3
Esposito Sebastian
19
9
810
1
0
0
0
26
Pacia Fabiano
18
6
540
2
0
2
0
5
Pehlivanov Cristian
18
7
630
0
0
1
0
70
Pejazic Mario
19
3
66
0
0
1
0
2
Russo Luca
18
1
1
0
0
0
0
27
Ubani Marlon
19
11
962
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Denis Max
18
5
109
0
0
0
0
6
Gorter Olaf
19
11
901
0
0
1
0
8
Kovac Niko
19
11
844
1
0
2
0
29
Minerva Francesco
18
6
70
0
0
1
0
10
Yilmaz Enes
19
11
613
0
0
1
0
21
van Driel Bram
19
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agrimi Matteo
19
7
208
0
0
1
0
77
Bertolucci Sandro
19
11
768
6
0
0
0
24
Delle Monache Marco
19
8
480
1
0
2
0
9
Kodor Jason
18
9
294
2
0
1
0
42
Mboko Yohan
19
9
571
2
0
3
0
22
Metaj Dejvi
18
3
83
0
0
0
0
7
Winkelmann Till
19
11
920
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rafaila Vlad
19
11
951
0
0
0
1
28
Sakho Drame Samba
19
0
0
0
0
0
0
30
Verdosci Simone
18
1
39
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Addo Vernon
19
11
982
0
0
2
0
Basile Cosimo
16
0
0
0
0
0
0
3
Esposito Sebastian
19
9
810
1
0
0
0
13
Lami Adam
18
0
0
0
0
0
0
Muya Mattia
16
0
0
0
0
0
0
26
Pacia Fabiano
18
6
540
2
0
2
0
5
Pehlivanov Cristian
18
7
630
0
0
1
0
70
Pejazic Mario
19
3
66
0
0
1
0
2
Russo Luca
18
1
1
0
0
0
0
27
Ubani Marlon
19
11
962
1
0
1
0
33
Vitale Leonardo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Candido Filippo
16
0
0
0
0
0
0
Denis Max
18
5
109
0
0
0
0
6
Gorter Olaf
19
11
901
0
0
1
0
8
Kovac Niko
19
11
844
1
0
2
0
29
Minerva Francesco
18
6
70
0
0
1
0
31
Pantaleo Dario
18
0
0
0
0
0
0
10
Yilmaz Enes
19
11
613
0
0
1
0
21
van Driel Bram
19
3
53
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agrimi Matteo
19
7
208
0
0
1
0
77
Bertolucci Sandro
19
11
768
6
0
0
0
24
Delle Monache Marco
19
8
480
1
0
2
0
9
Kodor Jason
18
9
294
2
0
1
0
42
Mboko Yohan
19
9
571
2
0
3
0
22
Metaj Dejvi
18
3
83
0
0
0
0
32
Perrone Samuele
17
0
0
0
0
0
0
7
Winkelmann Till
19
11
920
2
0
0
0
34
Zanotel Giovanni
17
0
0
0
0
0
0