Bóng đá, Pháp: Le Havre trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Le Havre
Sân vận động:
Stade Océane
(Le Havre)
Sức chứa:
25 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Desmas Arthur
30
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lloris Gautier
29
11
990
1
0
2
0
7
Nego Loic
33
10
723
0
1
1
0
27
Operi Christopher
27
9
810
0
2
2
1
32
Pembele Timothee
22
3
226
0
0
0
0
22
Salmier Yoann
32
8
601
0
0
3
0
93
Sangante Arouna
Chấn thương háng30.11.2024
22
6
519
1
0
2
0
6
Youte Kinkoue Etienne
22
7
588
0
0
2
1
18
Zouaoui Yanis
26
2
165
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Grandsir Samuel
28
4
52
0
0
0
0
8
Kechta Yassine
22
11
776
0
0
1
0
14
Kuzyaev Daler
31
9
366
1
0
1
0
19
Ndiaye Rassoul
22
8
439
1
0
1
0
5
Targhalline Oussama
22
9
665
0
0
0
0
94
Toure Abdoulaye
30
11
901
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ayew Andre
34
4
295
0
0
0
0
10
Casimir Josue
23
8
510
0
0
3
0
46
Housni Ilyes
19
3
143
0
0
0
0
21
Joujou Antoine
21
8
315
0
0
1
0
77
Ngoura Steve
Chấn thương háng
19
4
71
0
0
0
0
11
Sabbi Emmanuel
26
9
296
0
0
0
0
45
Soumare Issa
24
9
447
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Digard Didier
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Argney Paul
18
0
0
0
0
0
0
30
Desmas Arthur
30
11
990
0
0
1
0
1
Gorgelin Mathieu
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Hajjam Oualid
Chấn thương bắp chân30.11.2024
33
0
0
0
0
0
0
4
Lloris Gautier
29
11
990
1
0
2
0
7
Nego Loic
33
10
723
0
1
1
0
27
Operi Christopher
27
9
810
0
2
2
1
32
Pembele Timothee
22
3
226
0
0
0
0
22
Salmier Yoann
32
8
601
0
0
3
0
93
Sangante Arouna
Chấn thương háng30.11.2024
22
6
519
1
0
2
0
Tchicamboud Steed
17
0
0
0
0
0
0
6
Youte Kinkoue Etienne
22
7
588
0
0
2
1
Zagadou Stephan
16
0
0
0
0
0
0
18
Zouaoui Yanis
26
2
165
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bodmer Matteo
20
0
0
0
0
0
0
44
Bouneb Ismael
18
0
0
0
0
0
0
25
Confais Alois
28
0
0
0
0
0
0
29
Grandsir Samuel
28
4
52
0
0
0
0
8
Kechta Yassine
22
11
776
0
0
1
0
14
Kuzyaev Daler
31
9
366
1
0
1
0
78
Mosengo Daren Nbenbege
Chấn thương đầu gối
18
0
0
0
0
0
0
19
Ndiaye Rassoul
22
8
439
1
0
1
0
5
Targhalline Oussama
22
9
665
0
0
0
0
94
Toure Abdoulaye
30
11
901
3
1
3
0
Zohouri Guy
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ayew Andre
34
4
295
0
0
0
0
10
Casimir Josue
23
8
510
0
0
3
0
46
Housni Ilyes
19
3
143
0
0
0
0
Jacquet Noam
18
0
0
0
0
0
0
21
Joujou Antoine
21
8
315
0
0
1
0
11
Kitala Yann
Chấn thương bàn chân30.11.2024
26
0
0
0
0
0
0
Londja Ruben
18
0
0
0
0
0
0
77
Ngoura Steve
Chấn thương háng
19
4
71
0
0
0
0
11
Sabbi Emmanuel
26
9
296
0
0
0
0
45
Soumare Issa
24
9
447
0
0
0
0
Vaz Mendes Hernani
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Digard Didier
38