Bóng đá, Thụy Sĩ: Lausanne trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Lausanne
Sân vận động:
Stade de la Tuiliere
(Lausanne)
Sức chứa:
12 544
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Letica Karlo
27
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdallah Hamza
Chấn thương30.11.2024
21
3
203
0
0
2
0
6
Dussenne Noe
32
13
1137
3
1
5
0
93
Fofana Sekou
Chấn thương30.11.2024
21
1
62
0
0
0
0
34
Giger Raoul
27
10
669
0
0
2
0
14
Mouanga Kevin
24
10
750
1
0
4
0
44
Ngonzo Dircssi
19
1
4
0
0
0
0
18
Poaty Morgan
27
13
1017
0
0
0
0
71
Sow Karim
21
11
904
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bernede Antoine
25
10
641
1
1
2
0
21
Carraco Diogo
22
7
238
0
0
1
1
10
Custodio Oliver
29
5
406
0
1
1
0
5
Koindredi Koba
23
9
399
0
1
2
0
8
Orellana Jamie
23
13
1030
0
1
1
0
80
Sanches Alvyn
21
14
1145
5
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajdini Alban
25
13
642
2
1
0
0
11
Diabate Fousseni
29
14
1104
4
4
0
0
92
Okou Teddy
26
14
1006
2
2
2
0
39
Oviedo Fabricio
20
3
47
0
0
0
0
30
Pafundi Simone
18
2
19
0
0
0
0
43
Polster Manuel
21
10
191
0
0
0
0
9
Sene Mamadou
23
14
662
2
2
3
0
23
de la Fuente Konrad
23
12
351
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Ludovic
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castella Thomas
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdallah Hamza
Chấn thương30.11.2024
21
1
28
0
0
1
0
6
Dussenne Noe
32
1
71
0
0
0
0
34
Giger Raoul
27
1
63
0
0
0
0
14
Mouanga Kevin
24
1
20
0
0
0
0
71
Sow Karim
21
1
90
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carraco Diogo
22
1
46
0
0
0
0
5
Koindredi Koba
23
1
45
0
0
0
0
8
Orellana Jamie
23
2
90
1
0
0
0
80
Sanches Alvyn
21
2
90
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajdini Alban
25
1
0
1
0
0
0
11
Diabate Fousseni
29
1
45
0
0
0
0
92
Okou Teddy
26
2
90
3
0
0
0
39
Oviedo Fabricio
20
2
63
1
0
0
0
43
Polster Manuel
21
1
90
0
0
0
0
9
Sene Mamadou
23
1
28
0
0
0
0
23
de la Fuente Konrad
23
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Ludovic
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castella Thomas
31
1
90
0
0
0
0
25
Letica Karlo
27
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdallah Hamza
Chấn thương30.11.2024
21
4
231
0
0
3
0
6
Dussenne Noe
32
14
1208
3
1
5
0
93
Fofana Sekou
Chấn thương30.11.2024
21
1
62
0
0
0
0
34
Giger Raoul
27
11
732
0
0
2
0
14
Mouanga Kevin
24
11
770
1
0
4
0
44
Ngonzo Dircssi
19
1
4
0
0
0
0
18
Poaty Morgan
27
13
1017
0
0
0
0
71
Sow Karim
21
12
994
3
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Abdeljaoued Mohsen
19
0
0
0
0
0
0
24
Bernede Antoine
25
10
641
1
1
2
0
21
Carraco Diogo
22
8
284
0
0
1
1
10
Custodio Oliver
29
5
406
0
1
1
0
5
Koindredi Koba
23
10
444
0
1
2
0
47
Ndiaye Papa
19
0
0
0
0
0
0
8
Orellana Jamie
23
15
1120
1
1
1
0
80
Sanches Alvyn
21
16
1235
7
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ajdini Alban
25
14
642
3
1
0
0
11
Diabate Fousseni
29
15
1149
4
4
0
0
92
Okou Teddy
26
16
1096
5
2
2
0
39
Oviedo Fabricio
20
5
110
1
0
0
0
30
Pafundi Simone
18
2
19
0
0
0
0
43
Polster Manuel
21
11
281
0
0
0
0
9
Sene Mamadou
23
15
690
2
2
3
0
23
de la Fuente Konrad
23
14
397
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magnin Ludovic
45