Bóng đá, Thụy Sĩ: Lausanne Ouchy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Lausanne Ouchy
Sân vận động:
Stade Olympique de la Pontaise
(Lausanne)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenge League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Vachoux Jeremy
30
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Camara Sahmkou
21
11
700
0
0
4
1
77
Heule Michael
23
13
1011
2
4
4
0
23
Kadima Rayan
26
12
1028
1
0
4
0
82
Kaloga Issa
Chấn thương
20
9
321
0
0
0
0
27
N'Guessan Steven
24
7
567
0
0
2
0
4
Pos Lucas
26
8
250
0
0
0
1
30
Sutter Patrick
25
12
896
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
34
13
1042
0
0
1
0
8
Bayard Romain
Thẻ vàng
31
14
1192
0
1
4
0
88
Fargues Hugo
32
13
965
1
4
5
0
29
Gelato Luca
19
1
4
0
0
0
0
71
Malula Breston
24
11
886
3
0
3
1
6
Okuka Mayka
Chấn thương
21
1
6
0
0
0
0
10
Qarri Mergim
29
10
583
3
3
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abi Charles
24
3
48
0
0
1
0
97
Caddy Warren
27
8
656
7
0
4
0
17
De Jesus Sousa Michel
23
3
22
1
0
0
0
20
Garcia Nathan
25
12
277
1
0
0
0
11
Kayombo Axel
18
11
778
4
3
1
0
28
Mahmoud Elies
23
11
922
2
2
0
0
9
Toggenburger Nando
20
11
414
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stevanovic Dalibor
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
De Mol Nils
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Heule Michael
23
2
81
1
0
1
0
27
N'Guessan Steven
24
1
90
0
0
0
0
4
Pos Lucas
26
1
74
0
0
0
0
30
Sutter Patrick
25
2
46
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
34
1
66
0
0
0
0
8
Bayard Romain
Thẻ vàng
31
1
90
0
0
0
0
88
Fargues Hugo
32
1
25
0
0
0
0
71
Malula Breston
24
1
90
0
0
0
0
10
Qarri Mergim
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Caddy Warren
27
1
45
0
0
0
0
17
De Jesus Sousa Michel
23
1
10
0
0
0
0
20
Garcia Nathan
25
2
17
2
0
0
0
11
Kayombo Axel
18
1
90
0
0
0
0
28
Mahmoud Elies
23
2
45
1
0
0
0
9
Toggenburger Nando
20
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stevanovic Dalibor
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
De Mol Nils
23
1
90
0
0
0
0
12
Noverraz Noah
20
0
0
0
0
0
0
74
Vachoux Jeremy
30
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Camara Sahmkou
21
11
700
0
0
4
1
77
Heule Michael
23
15
1092
3
4
5
0
21
Jusufi Edon
19
0
0
0
0
0
0
23
Kadima Rayan
26
12
1028
1
0
4
0
82
Kaloga Issa
Chấn thương
20
9
321
0
0
0
0
14
Lukembila Henoc
19
0
0
0
0
0
0
27
N'Guessan Steven
24
8
657
0
0
2
0
4
Pos Lucas
26
9
324
0
0
0
1
30
Sutter Patrick
25
14
942
1
2
0
0
22
Tsoungui Marc
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
34
14
1108
0
0
1
0
8
Bayard Romain
Thẻ vàng
31
15
1282
0
1
4
0
88
Fargues Hugo
32
14
990
1
4
5
0
29
Gelato Luca
19
1
4
0
0
0
0
71
Malula Breston
24
12
976
3
0
3
1
6
Okuka Mayka
Chấn thương
21
1
6
0
0
0
0
10
Qarri Mergim
29
11
673
3
3
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abi Charles
24
3
48
0
0
1
0
97
Caddy Warren
27
9
701
7
0
4
0
17
De Jesus Sousa Michel
23
4
32
1
0
0
0
20
Garcia Nathan
25
14
294
3
0
0
0
11
Kayombo Axel
18
12
868
4
3
1
0
28
Mahmoud Elies
23
13
967
3
2
0
0
9
Toggenburger Nando
20
13
460
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stevanovic Dalibor
40