Bóng đá, châu Âu: Latvia U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Latvia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Baltic Cup U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beks Janis
22
9
801
0
0
1
0
12
Bethers Klavs
20
1
10
0
0
0
0
23
Vilkovs Sergejs
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kudelkins Aleksejs
22
6
521
0
0
2
0
15
Maslovs Ralfs
21
8
685
0
1
4
0
18
Mihalcovs Glebs
20
1
20
0
0
0
0
13
Novikovs Jegors
21
8
720
0
0
2
0
7
Rascevskis Olgerts
21
10
685
0
0
2
0
3
Reingolcs Rudolfs
22
7
496
0
0
4
0
2
Sliede Niks
20
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anmanis
22
10
635
1
0
2
0
22
Druzinins Davids
21
1
34
0
0
0
0
16
Grabovskis Kristaps
19
3
132
0
2
0
0
21
Melniks Deniss
22
5
450
0
0
0
0
20
Patijcuks Daniil
21
3
82
0
0
0
0
19
Patrikejevs Ivans
19
4
97
1
0
0
0
8
Penkevics Kristers
21
4
336
0
0
0
0
11
Rekis Kristofers
21
8
213
0
1
1
0
6
Valmiers Davis
20
1
10
0
0
0
0
4
Vientiess Oskars
22
8
704
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kauselis Kristians
21
6
387
0
0
1
0
14
Melkis Roberts
22
8
564
2
1
2
0
10
Melnis Bruno
20
9
347
2
0
2
0
9
Patika Glebs
20
4
187
0
0
1
0
17
Puzirevskis Artjoms
21
6
267
0
0
0
0
18
Sits Dario
20
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basovs Aleksandrs
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beks Janis
22
1
90
0
0
0
0
23
Vilkovs Sergejs
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kudelkins Aleksejs
22
2
171
0
0
0
0
15
Maslovs Ralfs
21
2
135
0
0
0
0
13
Novikovs Jegors
21
1
90
0
0
2
1
7
Rascevskis Olgerts
21
2
126
0
0
1
0
3
Reingolcs Rudolfs
22
2
136
0
0
1
0
2
Sliede Niks
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anmanis
22
2
130
1
0
0
0
16
Grabovskis Kristaps
19
1
27
0
0
0
0
21
Melniks Deniss
22
2
180
0
0
1
0
20
Patijcuks Daniil
21
1
29
0
0
1
0
8
Penkevics Kristers
21
2
16
0
0
0
0
6
Valmiers Davis
20
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kauselis Kristians
21
2
28
0
0
0
0
9
Kruglauzs Markuss
22
2
42
0
0
0
0
14
Melkis Roberts
22
2
180
1
0
0
0
10
Melnis Bruno
20
2
149
1
0
0
0
18
Minins Jevgenijs
22
2
47
0
0
1
0
9
Patika Glebs
20
2
72
1
0
1
0
17
Puzirevskis Artjoms
21
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basovs Aleksandrs
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beks Janis
22
10
891
0
0
1
0
12
Bethers Klavs
20
1
10
0
0
0
0
12
Sturins Raivo
20
0
0
0
0
0
0
23
Vilkovs Sergejs
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aizups Rinalds
20
0
0
0
0
0
0
2
Kangars Alans
19
0
0
0
0
0
0
5
Kudelkins Aleksejs
22
8
692
0
0
2
0
15
Maslovs Ralfs
21
10
820
0
1
4
0
18
Mihalcovs Glebs
20
1
20
0
0
0
0
13
Novikovs Jegors
21
9
810
0
0
4
1
7
Rascevskis Olgerts
21
12
811
0
0
3
0
3
Reingolcs Rudolfs
22
9
632
0
0
5
0
2
Sliede Niks
20
8
720
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Anmanis
22
12
765
2
0
2
0
22
Druzinins Davids
21
1
34
0
0
0
0
16
Grabovskis Kristaps
19
4
159
0
2
0
0
21
Melniks Deniss
22
7
630
0
0
1
0
20
Patijcuks Daniil
21
4
111
0
0
1
0
19
Patrikejevs Ivans
19
4
97
1
0
0
0
8
Penkevics Kristers
21
6
352
0
0
0
0
11
Rekis Kristofers
21
8
213
0
1
1
0
6
Valmiers Davis
20
2
39
0
0
0
0
4
Vientiess Oskars
22
8
704
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kauselis Kristians
21
8
415
0
0
1
0
9
Kruglauzs Markuss
22
2
42
0
0
0
0
14
Melkis Roberts
22
10
744
3
1
2
0
10
Melnis Bruno
20
11
496
3
0
2
0
18
Minins Jevgenijs
22
2
47
0
0
1
0
9
Patika Glebs
20
6
259
1
0
2
0
17
Puzirevskis Artjoms
21
7
313
0
0
0
0
18
Sits Dario
20
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Basovs Aleksandrs
47