Bóng đá, châu Âu: Latvia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Latvia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Baltic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Matrevics Rihards
25
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Balodis Daniels
26
5
388
0
0
0
0
5
Cernomordijs Antonijs
28
3
225
0
0
0
0
14
Ciganiks Andrejs
27
6
540
0
1
1
0
4
Dubra Kaspars
33
1
63
0
0
0
0
3
Jagodinskis Vitalijs
32
2
161
0
0
0
0
13
Jurkovskis Raivis
27
6
526
0
0
0
0
6
Tobers Kristers
Chấn thương
23
6
469
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Daskevics Eduards
22
4
167
0
0
0
0
10
Ikaunieks Janis
29
5
395
0
0
2
0
16
Jaunzems Alvis
25
3
129
0
0
0
0
21
Melniks Deniss
22
3
39
0
0
0
0
22
Saveljevs Aleksejs
25
5
395
0
0
0
0
17
Vapne Lukass
21
6
181
0
0
1
0
15
Zelenkovs Dmitrijs
24
6
460
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gutkovskis Vladislavs
29
5
204
0
1
1
0
19
Krollis Raimonds
23
1
15
0
0
0
0
11
Savalnieks Roberts
Thẻ vàng
31
5
251
0
0
2
0
18
Sits Dario
20
3
170
1
0
0
0
20
Uldrikis Roberts
26
6
263
1
0
1
0
8
Varslavans Renars
23
6
386
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicolato Paolo
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Matrevics Rihards
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Birka Emils
24
1
29
0
0
0
0
5
Cernomordijs Antonijs
28
1
90
0
0
0
0
14
Ciganiks Andrejs
27
2
107
1
0
0
0
4
Dubra Kaspars
33
2
91
0
0
1
0
13
Jurkovskis Raivis
27
2
174
0
0
0
0
6
Tobers Kristers
Chấn thương
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Daskevics Eduards
22
2
108
0
0
0
0
16
Jaunzems Alvis
25
2
52
0
0
0
0
9
Kigurs Martins
27
2
74
0
0
0
0
22
Saveljevs Aleksejs
25
2
152
0
0
0
0
10
Tonisevs Maksims
24
1
11
0
0
0
0
17
Vapne Lukass
21
2
136
0
0
0
0
15
Zelenkovs Dmitrijs
24
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ikaunieks Davis
30
2
53
0
0
0
0
19
Krollis Raimonds
23
1
84
0
0
0
0
18
Regza Marko
25
2
62
0
0
0
0
11
Savalnieks Roberts
Thẻ vàng
31
2
120
0
0
0
0
8
Varslavans Renars
23
2
109
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicolato Paolo
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Matrevics Rihards
25
8
720
0
0
0
0
12
Orols Frenks Davids
24
0
0
0
0
0
0
12
Ozols Roberts
29
0
0
0
0
0
0
1
Purins Nils
26
0
0
0
0
0
0
1
Zviedris Krisjanis
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Balodis Daniels
26
5
388
0
0
0
0
18
Birka Emils
24
1
29
0
0
0
0
5
Cernomordijs Antonijs
28
4
315
0
0
0
0
14
Ciganiks Andrejs
27
8
647
1
1
1
0
4
Dubra Kaspars
33
3
154
0
0
1
0
8
Iljins Kirils
23
0
0
0
0
0
0
3
Jagodinskis Vitalijs
32
2
161
0
0
0
0
13
Jurkovskis Raivis
27
8
700
0
0
0
0
6
Tobers Kristers
Chấn thương
23
8
649
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Daskevics Eduards
22
6
275
0
0
0
0
10
Ikaunieks Janis
29
5
395
0
0
2
0
16
Jaunzems Alvis
25
5
181
0
0
0
0
9
Kigurs Martins
27
2
74
0
0
0
0
3
Korotkovs Ilja
24
0
0
0
0
0
0
21
Melniks Deniss
22
3
39
0
0
0
0
22
Saveljevs Aleksejs
25
7
547
0
0
0
0
10
Tonisevs Maksims
24
1
11
0
0
0
0
17
Vapne Lukass
21
8
317
0
0
1
0
4
Vientiess Oskars
22
0
0
0
0
0
0
15
Zelenkovs Dmitrijs
24
8
640
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gutkovskis Vladislavs
29
5
204
0
1
1
0
10
Ikaunieks Davis
30
2
53
0
0
0
0
19
Krollis Raimonds
23
2
99
0
0
0
0
18
Regza Marko
25
2
62
0
0
0
0
11
Savalnieks Roberts
Thẻ vàng
31
7
371
0
0
2
0
18
Sits Dario
20
3
170
1
0
0
0
20
Uldrikis Roberts
26
6
263
1
0
1
0
8
Varslavans Renars
23
8
495
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nicolato Paolo
57