Bóng đá, Áo: LASK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
LASK
Sân vận động:
Raiffeisen Arena
(Linz)
Sức chứa:
19 080
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Jungwirth Lukas
20
1
45
0
0
0
0
1
Lawal Tobias
Chấn thương đùi
24
4
323
0
0
0
0
28
Siebenhandl Jorg
34
10
804
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bello George
22
13
1077
0
0
2
0
17
Boateng Jerome
36
4
100
0
0
0
0
3
Galvez Tomas
19
3
87
0
0
0
0
7
Renner Rene
30
2
65
0
0
0
0
26
Smolcic Hrvoje
24
7
540
2
0
2
0
22
Stojkovic Filip
31
11
890
0
1
3
0
35
Sulzner Marco
21
1
56
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
10
500
0
0
1
0
20
Tavares Tomas
23
1
46
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
13
1170
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
12
800
2
3
1
0
6
Bogarde Melayro
22
12
739
1
1
1
0
29
Flecker Florian
29
5
354
0
1
2
0
38
Haider Armin
19
1
22
0
0
0
0
30
Horvath Sascha
28
11
907
0
0
0
1
18
Jovicic Branko
31
13
991
0
1
3
0
42
Lebersorger Kevin
19
1
4
0
0
0
0
45
Safin Enis
20
1
56
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
10
828
3
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Diallo Oumar
19
1
13
0
0
0
0
11
Entrup Maximilian
27
7
306
4
1
1
0
9
Ljubicic Marin
22
13
907
4
1
3
0
23
Mustapha Ibrahim
24
2
17
1
0
0
0
19
Pintor Lenny
Chấn thương08.12.2024
24
6
194
0
1
0
0
44
Taoui Adil
23
10
301
1
0
3
0
25
Tibidi Alexis
21
4
76
0
0
1
0
8
Usor Moses
Chấn thương đầu gối15.06.2025
22
8
656
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ritscher Maximilian
30
Schopp Markus
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Siebenhandl Jorg
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bello George
22
3
91
1
0
0
0
3
Galvez Tomas
19
1
46
0
0
0
0
7
Renner Rene
30
1
45
0
0
0
0
26
Smolcic Hrvoje
24
1
46
0
0
0
0
22
Stojkovic Filip
31
2
180
0
0
1
0
35
Sulzner Marco
21
1
11
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
2
180
0
0
0
0
20
Tavares Tomas
23
1
45
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
2
91
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
2
80
1
0
0
0
6
Bogarde Melayro
22
1
64
0
0
1
0
48
Cisse Modou
19
1
32
0
0
0
0
29
Flecker Florian
29
1
27
0
0
0
0
30
Horvath Sascha
28
2
180
0
0
1
0
18
Jovicic Branko
31
2
117
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
2
149
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Entrup Maximilian
27
1
64
0
0
0
0
9
Ljubicic Marin
22
1
70
0
0
0
0
23
Mustapha Ibrahim
24
1
21
0
0
0
0
44
Taoui Adil
23
2
180
1
0
0
0
25
Tibidi Alexis
21
1
45
0
0
0
0
8
Usor Moses
Chấn thương đầu gối15.06.2025
22
2
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ritscher Maximilian
30
Schopp Markus
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Siebenhandl Jorg
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bello George
22
2
180
0
0
0
0
17
Boateng Jerome
36
2
14
0
0
0
0
26
Smolcic Hrvoje
24
1
59
0
0
0
0
22
Stojkovic Filip
31
2
122
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
1
90
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
2
180
0
1
1
0
6
Bogarde Melayro
22
2
180
0
0
1
0
30
Horvath Sascha
28
2
128
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ljubicic Marin
22
2
180
0
0
1
0
19
Pintor Lenny
Chấn thương08.12.2024
24
2
81
0
0
1
0
44
Taoui Adil
23
2
168
1
0
1
0
25
Tibidi Alexis
21
2
33
0
0
0
0
8
Usor Moses
Chấn thương đầu gối15.06.2025
22
2
149
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ritscher Maximilian
30
Schopp Markus
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Siebenhandl Jorg
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bello George
22
3
235
0
0
0
0
17
Boateng Jerome
36
2
35
0
0
0
0
7
Renner Rene
30
1
36
0
0
0
0
26
Smolcic Hrvoje
24
2
99
0
0
0
0
22
Stojkovic Filip
31
3
242
0
1
1
0
4
Talovierov Maksim
24
3
173
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
3
204
1
0
0
0
6
Bogarde Melayro
22
3
216
0
0
1
0
29
Flecker Florian
29
3
94
1
0
1
0
30
Horvath Sascha
28
3
204
0
0
1
0
18
Jovicic Branko
31
3
218
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
3
250
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Entrup Maximilian
27
3
156
0
0
1
0
9
Ljubicic Marin
22
3
184
0
1
0
0
44
Taoui Adil
23
2
88
0
0
0
0
8
Usor Moses
Chấn thương đầu gối15.06.2025
22
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ritscher Maximilian
30
Schopp Markus
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Jungwirth Lukas
20
1
45
0
0
0
0
1
Lawal Tobias
Chấn thương đùi
24
4
323
0
0
0
0
50
Schillinger Fabian
17
0
0
0
0
0
0
39
Schrenk Mortiz
18
0
0
0
0
0
0
28
Siebenhandl Jorg
34
17
1434
0
0
0
0
43
Steinbauer Clemens
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bello George
22
21
1583
1
0
2
0
17
Boateng Jerome
36
8
149
0
0
0
0
3
Galvez Tomas
19
4
133
0
0
0
0
46
Midzic Armin
18
0
0
0
0
0
0
7
Renner Rene
30
4
146
0
0
0
0
26
Smolcic Hrvoje
24
11
744
2
0
2
0
22
Stojkovic Filip
31
18
1434
0
2
5
0
35
Sulzner Marco
21
2
67
0
0
0
0
4
Talovierov Maksim
24
16
943
0
0
1
0
20
Tavares Tomas
23
2
91
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
20
1711
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
19
1264
4
4
2
0
6
Bogarde Melayro
22
18
1199
1
1
4
0
48
Cisse Modou
19
1
32
0
0
0
0
29
Flecker Florian
29
9
475
1
1
3
0
38
Haider Armin
19
1
22
0
0
0
0
30
Horvath Sascha
28
18
1419
0
0
2
1
18
Jovicic Branko
31
18
1326
0
1
3
0
42
Lebersorger Kevin
19
1
4
0
0
0
0
45
Safin Enis
20
1
56
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
16
1290
7
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Diallo Oumar
19
1
13
0
0
0
0
11
Entrup Maximilian
27
11
526
4
1
2
0
9
Ljubicic Marin
22
19
1341
4
2
4
0
23
Mustapha Ibrahim
24
3
38
1
0
0
0
19
Pintor Lenny
Chấn thương08.12.2024
24
8
275
0
1
1
0
44
Taoui Adil
23
16
737
3
0
4
0
25
Tibidi Alexis
21
7
154
0
0
1
0
8
Usor Moses
Chấn thương đầu gối15.06.2025
22
13
861
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ritscher Maximilian
30
Schopp Markus
50