Bóng đá, Tây Ban Nha: Las Palmas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Las Palmas
Sân vận động:
Estadio Gran Canaria
(Las Palmas)
Sức chứa:
32 392
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cillessen Jasper
35
11
960
0
0
1
0
13
Horkas Dinko
25
3
211
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alex Suarez
31
11
897
0
0
3
0
14
Fuster Manuel
27
9
235
1
0
0
0
28
Herzog Juanma
20
5
377
0
0
0
0
3
Marmol Mika
22
8
512
0
0
2
0
2
Marvin
24
6
413
0
0
1
0
15
McKenna Scott
28
9
729
0
0
1
0
23
Munoz Alex
30
11
864
3
0
1
0
22
Sinkgraven Daley
29
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Campana Jose
31
8
416
0
1
3
0
29
Essugo Dario
19
8
673
0
0
3
0
6
Gonzalez Fabio
27
1
45
0
0
0
0
24
Januzaj Adnan
29
5
258
0
1
2
0
5
Javier Munoz
29
13
798
0
1
1
0
12
Loiodice Enzo
23
6
235
0
0
1
0
10
Moleiro Alberto
21
13
1020
4
0
2
0
7
Pejino
28
1
16
0
0
0
0
11
Ramirez Benito
29
8
242
0
0
1
0
20
Rodriguez Kirian
28
12
1019
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cardona Marc
29
5
68
0
0
1
0
17
Mata Jaime
36
11
234
0
0
2
0
16
McBurnie Oliver
28
12
716
0
3
0
0
19
Ramirez Sandro
29
10
563
3
2
2
0
37
Silva Fabio
22
9
652
3
1
4
0
18
Viti
27
12
689
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Horkas Dinko
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Fuster Manuel
27
1
16
1
2
0
0
28
Herzog Juanma
20
1
90
1
0
0
0
3
Marmol Mika
22
1
90
0
0
0
0
27
Pezzolesi Valentin
17
1
90
0
1
0
0
22
Sinkgraven Daley
29
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gonzalez Fabio
27
1
90
0
0
0
0
5
Javier Munoz
29
1
71
0
0
0
0
12
Loiodice Enzo
23
1
20
0
0
0
0
7
Pejino
28
1
59
0
1
0
0
11
Ramirez Benito
29
1
59
0
0
0
0
21
Zhang Ivan
24
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cardona Marc
29
1
75
1
1
0
0
17
Mata Jaime
36
1
90
4
0
0
0
19
Ramirez Sandro
29
1
75
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alvaro Valles
27
0
0
0
0
0
0
1
Cillessen Jasper
35
11
960
0
0
1
0
13
Horkas Dinko
25
4
301
0
0
1
0
30
Killane Alvaro
19
0
0
0
0
0
0
31
Puig Victor
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alex Suarez
31
11
897
0
0
3
0
14
Fuster Manuel
27
10
251
2
2
0
0
28
Herzog Juanma
20
6
467
1
0
0
0
34
Mandiang Saliou
21
0
0
0
0
0
0
3
Marmol Mika
22
9
602
0
0
2
0
2
Marvin
24
6
413
0
0
1
0
15
McKenna Scott
28
9
729
0
0
1
0
23
Munoz Alex
30
11
864
3
0
1
0
27
Pezzolesi Valentin
17
1
90
0
1
0
0
32
Raca Valentino
19
0
0
0
0
0
0
22
Sinkgraven Daley
29
3
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Campana Jose
31
8
416
0
1
3
0
29
Essugo Dario
19
8
673
0
0
3
0
6
Gonzalez Fabio
27
2
135
0
0
0
0
24
Januzaj Adnan
29
5
258
0
1
2
0
5
Javier Munoz
29
14
869
0
1
1
0
12
Loiodice Enzo
23
7
255
0
0
1
0
10
Moleiro Alberto
21
13
1020
4
0
2
0
7
Pejino
28
2
75
0
1
0
0
11
Ramirez Benito
29
9
301
0
0
1
0
20
Rodriguez Kirian
28
12
1019
0
2
2
0
21
Zhang Ivan
24
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bikoue
22
0
0
0
0
0
0
9
Cardona Marc
29
6
143
1
1
1
0
21
Garcia Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
17
Mata Jaime
36
12
324
4
0
2
0
16
McBurnie Oliver
28
12
716
0
3
0
0
19
Ramirez Sandro
29
11
638
3
3
2
0
37
Silva Fabio
22
9
652
3
1
4
0
18
Viti
27
12
689
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martinez Diego
43