Bóng đá, Argentina: Lanus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Lanus
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Lanús – Néstor Díaz Pérez
(Lanús)
Sức chứa:
47 090
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguerre Alan
34
10
900
0
0
2
0
26
Losada Nahuel
31
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Caceres Juan
24
14
811
0
0
1
0
37
Cardozo Henry
20
1
90
0
0
1
0
33
Irusta Lucas
21
1
46
0
0
0
0
24
Izquierdoz Carlos
36
17
1400
0
0
1
0
19
Jara Leonardo
33
4
243
0
0
0
0
3
Morgantini Nicolas
Chấn thương gót chân Achilles
30
14
1063
0
1
1
0
2
Munoz Ezequiel
34
16
1262
1
0
0
0
4
Perez Gonzalo
23
16
1075
0
0
2
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
15
1263
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lautaro
36
16
679
0
0
2
0
25
Aquino Dylan
19
15
501
0
3
1
0
8
Boggio Luciano
25
11
511
0
0
1
1
32
Carrera Ramiro
Chấn thương
31
15
944
1
1
3
0
23
Dominguez Nery
Chấn thương cơ
34
12
915
0
0
2
0
36
Gerez Mariano
18
1
46
0
0
0
0
15
Loaiza Raul
Chấn thương đầu gối
30
11
849
0
0
5
0
6
Luciatti Brian
31
11
887
0
0
2
1
10
Marcelino Moreno
29
21
1656
5
7
4
0
28
Ontivero Octavio
18
4
205
0
0
1
0
5
Pena Biafore Filipe
23
15
1000
1
0
3
0
17
Rodriguez Agustin
20
6
184
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Favio
31
8
381
0
0
2
0
9
Bou Walter
31
17
1402
6
2
0
1
20
Cabrera Bruno
21
5
142
0
0
0
0
18
Diaz Leandro Nicolas
32
9
368
0
0
1
0
14
Salvio Eduardo
34
14
984
3
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
15
665
3
1
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguerre Alan
34
4
360
0
0
1
0
26
Losada Nahuel
31
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Caceres Juan
24
5
360
0
0
1
0
24
Izquierdoz Carlos
36
6
540
1
0
1
0
3
Morgantini Nicolas
Chấn thương gót chân Achilles
30
5
450
0
0
1
0
2
Munoz Ezequiel
34
5
366
0
0
1
0
4
Perez Gonzalo
23
7
502
1
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
11
901
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lautaro
36
5
87
1
0
2
0
25
Aquino Dylan
19
5
260
0
1
2
0
8
Boggio Luciano
25
6
309
0
0
0
0
32
Carrera Ramiro
Chấn thương
31
9
477
1
0
2
0
23
Dominguez Nery
Chấn thương cơ
34
7
566
0
1
0
0
15
Loaiza Raul
Chấn thương đầu gối
30
9
565
0
1
3
0
6
Luciatti Brian
31
8
687
0
1
0
0
10
Marcelino Moreno
29
12
944
2
5
2
0
28
Ontivero Octavio
18
1
90
0
0
0
0
5
Pena Biafore Filipe
23
7
541
1
0
2
0
17
Rodriguez Agustin
20
2
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Favio
31
5
164
1
0
0
0
9
Bou Walter
31
11
920
7
0
2
0
20
Cabrera Bruno
21
2
116
0
0
1
0
18
Diaz Leandro Nicolas
32
4
149
0
1
1
0
14
Salvio Eduardo
34
4
334
0
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
10
215
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguerre Alan
34
14
1260
0
0
3
0
12
Claa Nicolas
20
0
0
0
0
0
0
26
Losada Nahuel
31
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Caceres Juan
24
19
1171
0
0
2
0
37
Cardozo Henry
20
1
90
0
0
1
0
33
Irusta Lucas
21
1
46
0
0
0
0
24
Izquierdoz Carlos
36
23
1940
1
0
2
0
19
Jara Leonardo
33
4
243
0
0
0
0
3
Morgantini Nicolas
Chấn thương gót chân Achilles
30
19
1513
0
1
2
0
2
Munoz Ezequiel
34
21
1628
1
0
1
0
4
Perez Gonzalo
23
23
1577
1
0
2
0
41
Romero Luciano
18
0
0
0
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
19
26
2164
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lautaro
36
21
766
1
0
4
0
25
Aquino Dylan
19
20
761
0
4
3
0
8
Boggio Luciano
25
17
820
0
0
1
1
32
Carrera Ramiro
Chấn thương
31
24
1421
2
1
5
0
23
Dominguez Nery
Chấn thương cơ
34
19
1481
0
1
2
0
36
Gerez Mariano
18
1
46
0
0
0
0
15
Loaiza Raul
Chấn thương đầu gối
30
20
1414
0
1
8
0
6
Luciatti Brian
31
19
1574
0
1
2
1
10
Marcelino Moreno
29
33
2600
7
12
6
0
28
Ontivero Octavio
18
5
295
0
0
1
0
5
Pena Biafore Filipe
23
22
1541
2
0
5
0
17
Rodriguez Agustin
20
8
213
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Favio
31
13
545
1
0
2
0
38
Balbuena Thiago Yair
18
0
0
0
0
0
0
9
Bou Walter
31
28
2322
13
2
2
1
20
Cabrera Bruno
21
7
258
0
0
1
0
18
Diaz Leandro Nicolas
32
13
517
0
1
2
0
40
Gonzalez Alexis
19
0
0
0
0
0
0
14
Salvio Eduardo
34
18
1318
3
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
25
880
3
1
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
65