Bóng đá, Tây Ban Nha: Langreo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Langreo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Torre Adrian
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fernandez David
23
1
120
0
0
0
0
4
Hevia Keko
27
1
15
0
0
0
0
17
Lopez Liam
20
1
87
0
0
0
0
24
Lopez Nacho
37
1
106
0
0
1
0
3
Menendez Alex
33
1
15
0
0
0
0
2
Ordonez Sergio Manchado
23
1
120
0
0
0
0
14
Orviz Sergio
25
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cueto Guille
22
1
75
0
0
0
0
8
Guerra Jose
24
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Omar
34
1
46
0
0
0
0
19
Ares Pablo
20
1
34
0
0
0
0
9
Brene Ivan
23
1
120
0
0
0
0
10
Perez Lopez Juan
29
1
106
0
0
0
0
7
Perez Samu
23
1
75
0
0
0
0
20
Silva Teles Vanderson
26
1
120
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Denisov Yan
20
0
0
0
0
0
0
1
Torre Adrian
35
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alain
35
0
0
0
0
0
0
16
Fernandez David
23
1
120
0
0
0
0
4
Hevia Keko
27
1
15
0
0
0
0
17
Lopez Liam
20
1
87
0
0
0
0
24
Lopez Nacho
37
1
106
0
0
1
0
3
Menendez Alex
33
1
15
0
0
0
0
2
Ordonez Sergio Manchado
23
1
120
0
0
0
0
14
Orviz Sergio
25
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alvarez Pablo
21
0
0
0
0
0
0
21
Cueto Guille
22
1
75
0
0
0
0
8
Guerra Jose
24
1
120
0
0
1
0
10
Perez Pablo
31
0
0
0
0
0
0
26
Rodriguez Enol
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alvarez Omar
34
1
46
0
0
0
0
19
Ares Pablo
20
1
34
0
0
0
0
9
Brene Ivan
23
1
120
0
0
0
0
10
Perez Lopez Juan
29
1
106
0
0
0
0
7
Perez Samu
23
1
75
0
0
0
0
20
Silva Teles Vanderson
26
1
120
1
0
0
0