Bóng đá, Hy Lạp: Lamia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Lamia
Sân vận động:
Athanasios Diakos Stadium
(Lamia)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kostic Ivan
29
10
900
0
0
1
0
1
Raton Alvaro
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dentakis Antonis
29
3
72
0
0
0
0
94
Giannoutsos Giorgos
26
10
838
0
0
0
0
5
Gotzamanidis Nikolaos
23
4
245
0
0
0
0
33
Kornezos Giorgos
26
10
884
0
0
2
0
4
Leo Andrade
26
8
640
0
0
3
0
27
Radonja Vedad
23
10
735
1
0
1
1
19
Ring Sebastian
29
10
783
0
0
4
0
13
Sandberg Simon
30
5
194
0
0
0
0
3
Saramantas Giorgos
32
11
474
0
0
2
0
25
Simoni Alberto
28
4
33
0
0
0
0
22
Siovas Dimitrios
36
3
217
0
0
0
0
77
Tereziou Alexandros
24
1
8
0
0
1
0
21
Vitlis Vasilios
31
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Athanasakopoulos Andreas
22
4
104
0
0
1
0
17
Bykov Artem
32
11
692
0
2
2
0
23
Doiranlis Giannis
22
9
409
0
0
1
0
8
Mekic Nedim
29
9
513
0
1
0
0
7
Nunez Cristopher
26
9
768
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Furtado Gustavo
23
10
837
3
1
6
0
9
Guindo Saliou
28
8
371
0
0
2
1
18
Henriquez Angelo
30
6
192
0
0
0
0
26
Lake Toshio
23
3
106
1
0
0
0
11
Vlachomitros Anestis
23
10
692
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Satsias Marinos
46
Vokolos Leonidas
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raton Alvaro
31
1
90
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Giannoutsos Giorgos
26
1
90
0
0
0
0
5
Gotzamanidis Nikolaos
23
1
86
0
0
0
0
4
Leo Andrade
26
1
90
0
0
0
0
27
Radonja Vedad
23
1
45
0
0
1
0
13
Sandberg Simon
30
1
46
0
0
0
0
3
Saramantas Giorgos
32
1
90
0
0
0
0
25
Simoni Alberto
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Athanasakopoulos Andreas
22
1
29
0
0
0
0
17
Bykov Artem
32
1
62
0
0
0
0
23
Doiranlis Giannis
22
1
62
0
0
1
0
7
Nunez Cristopher
26
1
29
0
0
1
0
70
Tsiakas Dimitrios
17
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Furtado Gustavo
23
1
90
0
0
1
0
9
Guindo Saliou
28
1
16
0
0
0
0
18
Henriquez Angelo
30
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Satsias Marinos
46
Vokolos Leonidas
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kostic Ivan
29
10
900
0
0
1
0
1
Raton Alvaro
31
2
180
0
0
0
1
55
Sourdis Ioannis
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dentakis Antonis
29
3
72
0
0
0
0
94
Giannoutsos Giorgos
26
11
928
0
0
0
0
5
Gotzamanidis Nikolaos
23
5
331
0
0
0
0
41
Gyftomitros Konstantinos
17
0
0
0
0
0
0
33
Kornezos Giorgos
26
10
884
0
0
2
0
4
Leo Andrade
26
9
730
0
0
3
0
27
Radonja Vedad
23
11
780
1
0
2
1
19
Ring Sebastian
29
10
783
0
0
4
0
13
Sandberg Simon
30
6
240
0
0
0
0
3
Saramantas Giorgos
32
12
564
0
0
2
0
25
Simoni Alberto
28
5
123
0
0
0
0
22
Siovas Dimitrios
36
3
217
0
0
0
0
77
Tereziou Alexandros
24
1
8
0
0
1
0
21
Vitlis Vasilios
31
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Athanasakopoulos Andreas
22
5
133
0
0
1
0
17
Bykov Artem
32
12
754
0
2
2
0
23
Doiranlis Giannis
22
10
471
0
0
2
0
44
Margaritis Rafail
19
0
0
0
0
0
0
8
Mekic Nedim
29
9
513
0
1
0
0
7
Nunez Cristopher
26
10
797
0
1
4
0
70
Tsiakas Dimitrios
17
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Furtado Gustavo
23
11
927
3
1
7
0
9
Guindo Saliou
28
9
387
0
0
2
1
18
Henriquez Angelo
30
7
267
0
0
0
0
26
Lake Toshio
23
3
106
1
0
0
0
11
Vlachomitros Anestis
23
10
692
1
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Satsias Marinos
46
Vokolos Leonidas
54