Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Laktasi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Laktasi
Sân vận động:
Sân vận động Gradski
(Laktaši)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Glisic Pavle
20
14
1260
0
0
0
0
13
Knezevic Vanja
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Babic Nebojsa
26
16
1412
2
0
1
1
4
Milic Dalibor
26
12
691
3
0
2
0
5
Milojevic Djorde
23
16
1417
3
0
1
0
88
Stijepovic Matija
24
14
1049
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bosancic Dejan
26
11
766
0
0
4
0
6
Cebic Nikola
19
2
33
0
0
0
0
24
Dujakovic Nikola
28
11
636
0
0
1
0
46
Gajic Dejan
23
3
27
0
0
0
0
46
Grgic Ivan
21
7
431
0
0
5
0
11
Milojevic Stefan
29
12
155
0
0
0
0
12
Trivic Joseph
20
13
1026
1
0
3
0
21
Turanjanin Nikola
23
16
1372
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mrzic Srdjan
25
14
1140
6
0
4
0
9
Perovic Milos
30
15
1049
1
0
3
0
19
Prodanovic Sergej
19
8
210
1
0
0
0
99
Ricardo
23
11
113
1
0
0
0
8
Sikanjic Milan
24
15
1242
20
0
2
0
10
Skoric Ognjen
31
16
1416
4
0
1
0
30
Vintonji Aleksa
23
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bajic Miljan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Glisic Pavle
20
14
1260
0
0
0
0
13
Knezevic Vanja
23
1
90
0
0
0
0
1
Tadic Dragan
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Babic Nebojsa
26
16
1412
2
0
1
1
4
Milic Dalibor
26
12
691
3
0
2
0
5
Milojevic Djorde
23
16
1417
3
0
1
0
88
Stijepovic Matija
24
14
1049
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bosancic Dejan
26
11
766
0
0
4
0
6
Cebic Nikola
19
2
33
0
0
0
0
24
Dujakovic Nikola
28
11
636
0
0
1
0
46
Gajic Dejan
23
3
27
0
0
0
0
46
Grgic Ivan
21
7
431
0
0
5
0
11
Milojevic Stefan
29
12
155
0
0
0
0
31
Ratkovic Marko
18
0
0
0
0
0
0
12
Trivic Joseph
20
13
1026
1
0
3
0
21
Turanjanin Nikola
23
16
1372
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mrzic Srdjan
25
14
1140
6
0
4
0
9
Perovic Milos
30
15
1049
1
0
3
0
19
Prodanovic Sergej
19
8
210
1
0
0
0
99
Ricardo
23
11
113
1
0
0
0
8
Sikanjic Milan
24
15
1242
20
0
2
0
10
Skoric Ognjen
31
16
1416
4
0
1
0
30
Vintonji Aleksa
23
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bajic Miljan
42