Bóng đá, Phần Lan: Lahti trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Lahti
Sân vận động:
Lahden Stadion
(Lahti)
Sức chứa:
14 465
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Mikhail David
25
4
285
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
15
1279
0
0
3
0
25
Inkinen Topias
21
5
424
0
0
1
0
77
Karkulowski Tobias
20
1
36
0
0
0
0
26
Pablo Andrade
30
21
1801
3
1
4
0
8
Selander Riku
30
24
1876
0
0
4
0
32
Strauss Felix
23
11
990
1
0
3
0
21
Vainionpaa Matias
23
27
1825
1
0
2
0
4
Viitikko Mikko
29
21
1739
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jantti Tommi
24
17
683
0
0
0
0
28
Jokiranta Viljami
18
3
18
0
0
0
0
20
Konkkola Marius
21
18
562
0
1
1
0
27
Mulahalilovic Benjamin
26
15
1167
0
3
2
0
6
Pasanen Samuel
18
24
1583
3
2
5
0
16
Tauriainen Julius
23
15
1214
1
3
2
0
10
Virta Eemeli
24
16
1266
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babiker Asaad
21
18
497
0
1
2
0
15
Ivanovic Luke
24
26
1570
6
0
2
0
13
Jordao
28
11
664
1
2
1
1
11
Koskinen Otso
21
22
1213
1
0
6
1
9
Lopez Michael
27
25
1881
9
4
2
0
22
Luquinhas
27
14
1180
2
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Ricardo
44
Lindberg Toni
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Munukka Anton
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
4
263
0
0
1
0
25
Inkinen Topias
21
5
279
0
0
0
0
26
Pablo Andrade
30
1
23
0
0
0
0
8
Selander Riku
30
4
330
0
0
1
0
21
Vainionpaa Matias
23
6
316
0
0
0
0
4
Viitikko Mikko
29
5
439
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jantti Tommi
24
6
280
0
0
1
0
20
Konkkola Marius
21
4
146
0
0
0
0
23
Oksanen Nikke
19
1
17
0
0
0
0
6
Pasanen Samuel
18
6
294
1
0
0
0
16
Tauriainen Julius
23
4
297
0
0
2
0
10
Virta Eemeli
24
4
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babiker Asaad
21
6
289
1
0
1
0
15
Ivanovic Luke
24
4
298
0
0
1
0
11
Koskinen Otso
21
5
275
1
1
2
0
9
Lopez Michael
27
4
314
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Ricardo
44
Lindberg Toni
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Munukka Anton
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
1
46
0
0
0
0
25
Inkinen Topias
21
1
31
0
0
0
0
26
Pablo Andrade
30
2
106
0
0
0
0
8
Selander Riku
30
2
180
0
0
0
0
21
Vainionpaa Matias
23
3
181
0
0
0
0
4
Viitikko Mikko
29
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jantti Tommi
24
2
136
0
0
0
0
28
Jokiranta Viljami
18
2
156
0
0
1
0
20
Konkkola Marius
21
3
151
1
0
0
0
6
Pasanen Samuel
18
3
256
0
0
0
0
16
Tauriainen Julius
23
2
135
1
0
0
0
10
Virta Eemeli
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babiker Asaad
21
3
115
1
0
0
0
15
Ivanovic Luke
24
3
142
3
0
0
0
11
Koskinen Otso
21
2
106
0
0
0
0
9
Lopez Michael
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Ricardo
44
Lindberg Toni
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Mikhail David
25
4
285
0
0
0
0
30
Munukka Anton
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fox Dylan
30
20
1588
0
0
4
0
25
Inkinen Topias
21
11
734
0
0
1
0
77
Karkulowski Tobias
20
1
36
0
0
0
0
26
Pablo Andrade
30
24
1930
3
1
4
0
8
Selander Riku
30
30
2386
0
0
5
0
32
Strauss Felix
23
11
990
1
0
3
0
21
Vainionpaa Matias
23
36
2322
1
0
2
0
4
Viitikko Mikko
29
29
2403
0
0
9
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jantti Tommi
24
25
1099
0
0
1
0
28
Jokiranta Viljami
18
5
174
0
0
1
0
20
Konkkola Marius
21
25
859
1
1
1
0
27
Mulahalilovic Benjamin
26
15
1167
0
3
2
0
23
Oksanen Nikke
19
1
17
0
0
0
0
6
Pasanen Samuel
18
33
2133
4
2
5
0
16
Tauriainen Julius
23
21
1646
2
3
4
0
10
Virta Eemeli
24
21
1558
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Babiker Asaad
21
27
901
2
1
3
0
15
Ivanovic Luke
24
33
2010
9
0
3
0
13
Jordao
28
11
664
1
2
1
1
11
Koskinen Otso
21
29
1594
2
1
8
1
9
Lopez Michael
27
30
2285
11
4
3
0
22
Luquinhas
27
14
1180
2
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Ricardo
44
Lindberg Toni
39