Bóng đá, Colombia: La Equidad Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
La Equidad Nữ
Sân vận động:
Estadio Metropolitano de Techo
(Bogotá)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Valentina
22
1
90
0
0
0
0
12
Murillo Karen
31
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Espinosa Sindy
35
14
1068
2
3
1
0
4
Fonseca Jackeline
34
8
687
0
0
1
0
19
Fuentes Maria
24
13
1164
0
2
1
0
2
Lambrano Danna
21
6
341
0
0
2
0
27
Olarte Anyi
28
8
555
0
2
1
0
30
Redondo Johannys Liceth
35
14
1210
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arbelaez Carolina
29
13
1042
1
0
1
0
18
Carrillo Daniela
25
10
430
0
1
2
0
6
Garzon Karen
22
10
358
1
0
1
0
7
Llerena Ximena
21
8
452
2
0
0
0
11
Murcia Karol
22
11
643
3
0
5
0
8
Navarro Laura
24
5
67
0
0
1
0
23
Puertas Karen
22
8
212
0
0
1
0
10
Zamudio Maria
25
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Casamachin Laura
21
12
873
2
2
2
1
9
Martinez Lina
31
8
601
1
0
1
0
14
Pastrana Natalia
22
12
674
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erazo Albeiro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Valentina
22
1
90
0
0
0
0
12
Murillo Karen
31
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Espinosa Sindy
35
14
1068
2
3
1
0
4
Fonseca Jackeline
34
8
687
0
0
1
0
19
Fuentes Maria
24
13
1164
0
2
1
0
2
Lambrano Danna
21
6
341
0
0
2
0
27
Olarte Anyi
28
8
555
0
2
1
0
30
Redondo Johannys Liceth
35
14
1210
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arbelaez Carolina
29
13
1042
1
0
1
0
18
Carrillo Daniela
25
10
430
0
1
2
0
6
Garzon Karen
22
10
358
1
0
1
0
7
Llerena Ximena
21
8
452
2
0
0
0
11
Murcia Karol
22
11
643
3
0
5
0
8
Navarro Laura
24
5
67
0
0
1
0
23
Puertas Karen
22
8
212
0
0
1
0
10
Zamudio Maria
25
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Casamachin Laura
21
12
873
2
2
2
1
9
Martinez Lina
31
8
601
1
0
1
0
14
Pastrana Natalia
22
12
674
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erazo Albeiro
48