Bóng đá, Colombia: La Equidad trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
La Equidad
Sân vận động:
Estadio Metropolitano de Techo
(Bogotá)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ortega Olivera Washington Jesus
30
38
3366
1
0
2
0
12
Perez Andres
25
7
595
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Correa Andres
30
41
3613
0
2
8
0
33
Mina Chara Jaison Eli
24
26
827
1
0
3
0
16
Paez Diego
24
1
16
0
0
0
0
4
Palacios Jhon
25
14
1182
1
0
5
1
5
Payares Martin
29
31
2681
1
0
10
0
10
Quinonez Brandon
19
2
59
0
0
0
0
29
Riascos Suarez Leider Andres
24
17
1219
4
0
7
2
26
Torralvo Amaury
30
26
1387
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Bayer Felipe
30
34
2890
3
1
7
0
30
Agron Bleiner
23
21
1280
0
0
1
0
22
Camacho David
27
26
1397
1
0
1
0
15
Ceballos Cardona Juan Diego
25
31
1452
1
0
2
1
28
Chaverra Fabian
21
9
363
0
0
0
0
21
Gomez Santiago
26
16
745
0
3
0
0
25
Lopez Santiago
22
8
340
0
0
3
0
24
Mahecha Juan
37
25
1174
0
1
11
0
2
Polanco Daniel
26
34
2616
0
1
8
1
17
Ricardo Elan
20
40
3058
8
3
5
0
6
Salazar Sandoval Kevin Andres
27
25
1151
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carvajal Juan
21
8
172
1
0
1
0
19
Castillo Diego
25
27
1231
0
0
1
0
11
Castro Espinosa Beckham David
21
11
852
1
1
0
0
7
Del Valle Ayron
35
10
687
2
2
2
0
34
Escalante Leiner
32
21
842
4
1
3
1
7
Fernandez Brayan
32
8
356
0
0
2
0
20
Lloreda Jose
30
32
1332
1
1
6
0
32
Moreno Joiner
24
9
491
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Alexis
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ortega Olivera Washington Jesus
30
1
90
0
0
0
0
12
Perez Andres
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Correa Andres
30
2
135
0
0
2
0
33
Mina Chara Jaison Eli
24
2
107
0
0
0
0
4
Palacios Jhon
25
1
90
0
0
0
0
5
Payares Martin
29
2
102
0
0
1
0
10
Quinonez Brandon
19
1
45
0
0
0
0
29
Riascos Suarez Leider Andres
24
1
74
0
0
0
0
26
Torralvo Amaury
30
2
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Bayer Felipe
30
1
90
0
0
0
0
30
Agron Bleiner
23
1
79
0
0
0
0
22
Camacho David
27
1
57
0
0
0
0
28
Chaverra Fabian
21
1
90
0
0
0
0
25
Lopez Santiago
22
1
46
0
0
0
0
24
Mahecha Juan
37
2
107
0
0
0
0
2
Polanco Daniel
26
2
128
0
0
1
0
17
Ricardo Elan
20
2
99
0
0
0
0
6
Salazar Sandoval Kevin Andres
27
1
74
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Caicedo Bayron
19
1
34
0
0
0
0
9
Carvajal Juan
21
1
58
0
0
0
0
11
Castro Espinosa Beckham David
21
2
135
0
0
1
0
7
Del Valle Ayron
35
1
33
0
0
0
0
34
Escalante Leiner
32
1
46
0
0
0
0
20
Lloreda Jose
30
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Alexis
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ortega Olivera Washington Jesus
30
39
3456
1
0
2
0
12
Perez Andres
25
8
685
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Correa Andres
30
43
3748
0
2
10
0
33
Mina Chara Jaison Eli
24
28
934
1
0
3
0
16
Paez Diego
24
1
16
0
0
0
0
4
Palacios Jhon
25
15
1272
1
0
5
1
5
Payares Martin
29
33
2783
1
0
11
0
10
Quinonez Brandon
19
3
104
0
0
0
0
29
Riascos Suarez Leider Andres
24
18
1293
4
0
7
2
26
Torralvo Amaury
30
28
1535
1
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Acosta Bayer Felipe
30
35
2980
3
1
7
0
30
Agron Bleiner
23
22
1359
0
0
1
0
22
Camacho David
27
27
1454
1
0
1
0
15
Ceballos Cardona Juan Diego
25
31
1452
1
0
2
1
28
Chaverra Fabian
21
10
453
0
0
0
0
21
Gomez Santiago
26
16
745
0
3
0
0
25
Lopez Santiago
22
9
386
0
0
3
0
24
Mahecha Juan
37
27
1281
0
1
11
0
2
Polanco Daniel
26
36
2744
0
1
9
1
17
Ricardo Elan
20
42
3157
8
3
5
0
6
Salazar Sandoval Kevin Andres
27
26
1225
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Caicedo Bayron
19
1
34
0
0
0
0
9
Carvajal Juan
21
9
230
1
0
1
0
19
Castillo Diego
25
27
1231
0
0
1
0
11
Castro Espinosa Beckham David
21
13
987
1
1
1
0
7
Del Valle Ayron
35
11
720
2
2
2
0
34
Escalante Leiner
32
22
888
4
1
3
1
7
Fernandez Brayan
32
8
356
0
0
2
0
20
Lloreda Jose
30
33
1365
1
1
6
0
32
Moreno Joiner
24
9
491
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Alexis
64