Bóng đá, Slovakia: L. Mikulas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
L. Mikulas
Sân vận động:
Futbalovy Stadion Liptovsky Mikulas
(Liptovsky Mikulas)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huska David
21
5
405
0
0
0
0
99
Kuchynsky Maksim
36
10
856
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Capko Matus
22
14
652
0
0
4
0
18
Marek Giuliano
19
14
1158
0
0
3
0
14
Pecarka Richard
20
14
1244
0
0
2
0
5
Prytykovsky Denys
30
12
1011
0
0
3
1
4
Slaninka Martin
28
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartos Richard
32
14
1214
5
0
2
0
8
Gerat Tomas
31
13
1147
1
0
3
0
6
Krajci Tomas
18
4
26
0
0
0
0
19
Laura Luboslav
30
12
860
2
0
1
0
7
Macejko Adrian
21
14
784
1
0
2
0
12
Mraz Filip
23
14
547
1
0
2
0
22
Shudeiwa Fares
22
11
955
5
0
6
0
11
Stas Tomas
28
14
1144
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bobcek Marek
25
13
557
2
0
2
0
21
Jamonts Kristofers
19
5
66
0
0
0
0
28
Jurco Sebastian
19
2
2
0
0
0
0
17
Vosko Peter
24
14
1229
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Huska David
21
5
405
0
0
0
0
99
Kuchynsky Maksim
36
10
856
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Capko Matus
22
14
652
0
0
4
0
21
Kucharik Samuel
20
0
0
0
0
0
0
18
Marek Giuliano
19
14
1158
0
0
3
0
14
Pecarka Richard
20
14
1244
0
0
2
0
5
Prytykovsky Denys
30
12
1011
0
0
3
1
4
Slaninka Martin
28
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartos Richard
32
14
1214
5
0
2
0
8
Gerat Tomas
31
13
1147
1
0
3
0
6
Krajci Tomas
18
4
26
0
0
0
0
19
Laura Luboslav
30
12
860
2
0
1
0
7
Macejko Adrian
21
14
784
1
0
2
0
12
Mraz Filip
23
14
547
1
0
2
0
22
Shudeiwa Fares
22
11
955
5
0
6
0
11
Stas Tomas
28
14
1144
5
0
2
0
Valient Viktor
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bobcek Marek
25
13
557
2
0
2
0
21
Jamonts Kristofers
19
5
66
0
0
0
0
28
Jurco Sebastian
19
2
2
0
0
0
0
17
Vosko Peter
24
14
1229
1
0
1
0