Bóng đá, Kazakhstan: Kyzylzhar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Kyzylzhar
Sân vận động:
Karasai Stadium
(Petropavl)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Kazakhstan Cup
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babakhanov Dzhurakhon
33
7
630
0
0
0
0
30
Dovgal Alexander
24
4
360
0
0
1
0
32
Petrov Vadim
24
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eleukin Miras
21
1
11
0
0
0
0
88
Khaseyn Madi
23
18
1118
1
0
1
0
55
Litviakov Artyom
28
3
247
0
0
0
0
23
Nizic Zoran
35
17
1469
1
0
7
1
35
Sorokins Vladislavs
27
21
1062
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
28
21
1890
7
0
3
0
91
Brigido Ruben
33
20
1470
1
0
6
0
10
Bushman Yuri
34
18
1470
1
0
0
0
29
Jovancic Dusan
34
11
925
0
0
3
0
8
Ospanov Rafail
27
16
405
2
0
2
0
5
Sabino Rafael
28
19
1487
1
0
7
0
14
Saulet Ardak
27
22
1784
0
0
3
0
2
Zhaksybaev Ular
30
20
1459
0
0
8
0
17
Zhenis Miras
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
31
18
673
0
0
1
0
11
Drljo Andrija
22
8
203
0
0
1
0
19
Imnadze Luka
27
23
2052
4
0
4
0
7
Muldinov Timur
31
12
415
1
0
4
1
15
Sebai Senin
30
11
666
5
0
4
0
9
Shchebetun Oleksiy
27
20
812
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dovgal Alexander
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Khaseyn Madi
23
2
180
1
0
0
0
23
Nizic Zoran
35
1
90
0
0
1
0
35
Sorokins Vladislavs
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
28
2
125
0
0
0
0
91
Brigido Ruben
33
2
125
1
0
1
0
10
Bushman Yuri
34
2
165
0
0
0
0
8
Ospanov Rafail
27
1
90
0
0
0
0
5
Sabino Rafael
28
1
20
0
0
0
0
14
Saulet Ardak
27
2
53
0
0
0
0
2
Zhaksybaev Ular
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
31
2
62
0
0
1
0
19
Imnadze Luka
27
2
128
0
0
0
0
7
Muldinov Timur
31
2
64
0
0
0
0
9
Shchebetun Oleksiy
27
2
173
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babakhanov Dzhurakhon
33
1
90
0
0
0
0
30
Dovgal Alexander
24
1
90
0
0
0
0
32
Petrov Vadim
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Khaseyn Madi
23
3
218
0
0
1
0
23
Nizic Zoran
35
3
270
0
0
0
0
35
Sorokins Vladislavs
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
28
3
270
0
0
0
0
91
Brigido Ruben
33
3
202
0
0
1
0
10
Bushman Yuri
34
3
259
0
0
1
0
29
Jovancic Dusan
34
2
53
0
0
1
0
8
Ospanov Rafail
27
2
30
0
0
0
0
5
Sabino Rafael
28
1
79
0
0
0
0
14
Saulet Ardak
27
3
183
0
0
1
0
2
Zhaksybaev Ular
30
3
226
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
31
1
21
0
0
0
0
19
Imnadze Luka
27
3
253
1
0
0
0
7
Muldinov Timur
31
2
33
0
0
0
0
15
Sebai Senin
30
1
33
1
0
1
0
9
Shchebetun Oleksiy
27
3
186
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babakhanov Dzhurakhon
33
8
720
0
0
0
0
30
Dovgal Alexander
24
7
630
0
0
1
0
32
Petrov Vadim
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eleukin Miras
21
1
11
0
0
0
0
88
Khaseyn Madi
23
23
1516
2
0
2
0
55
Litviakov Artyom
28
3
247
0
0
0
0
23
Nizic Zoran
35
21
1829
1
0
8
1
12
Shadmanov Bekzat
27
0
0
0
0
0
0
35
Sorokins Vladislavs
27
24
1332
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Berezkin Evgeni
28
26
2285
7
0
3
0
91
Brigido Ruben
33
25
1797
2
0
8
0
10
Bushman Yuri
34
23
1894
1
0
1
0
29
Jovancic Dusan
34
13
978
0
0
4
0
18
Moldabayev Zhantore
21
0
0
0
0
0
0
8
Ospanov Rafail
27
19
525
2
0
2
0
5
Sabino Rafael
28
21
1586
1
0
7
0
14
Saulet Ardak
27
27
2020
0
0
4
0
2
Zhaksybaev Ular
30
24
1775
1
0
9
0
17
Zhenis Miras
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abzalov Shokan
31
21
756
0
0
2
0
11
Drljo Andrija
22
8
203
0
0
1
0
19
Imnadze Luka
27
28
2433
5
0
4
0
7
Muldinov Timur
31
16
512
1
0
4
1
15
Sebai Senin
30
12
699
6
0
5
0
9
Shchebetun Oleksiy
27
25
1171
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Ali
44