Bóng đá, châu Á: Kyrgyzstan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Kyrgyzstan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tokotaev Erzhan
24
12
1066
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bekberdinov Arslan
21
1
90
0
0
0
0
6
Brauzman Khristiyan
21
8
649
2
0
0
0
4
Datsiev Said
21
3
58
0
0
2
1
2
Kichin Valeriy
32
9
806
1
2
1
0
3
Kozubayev Tamirlan
30
11
990
0
1
1
0
17
Mamyraliev Suiuntbek
26
3
89
0
0
0
0
14
Mishchenko Alexandr
27
8
555
0
0
1
0
20
Sarykbaev Nurlanbek
26
1
20
0
0
0
0
4
Shamurzaev Amantur
24
3
176
0
0
0
0
18
Zhyrgalbek Uulu Kayrat
31
9
698
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdurakhmanov Odiljon
28
11
878
2
1
3
0
8
Akhmedov Murolimzhon
32
5
141
0
2
0
0
10
Alykulov Gulzhigit
23
11
654
1
0
1
0
23
Atabaev Erbol
23
7
290
0
1
0
0
11
Dzhumashev Atay
26
1
42
0
0
0
0
19
Kenzhebaev Ermek
21
7
489
0
0
2
0
21
Merk Kai
26
9
395
2
0
0
0
11
Merk Kimi
20
5
61
1
0
0
0
22
Shukurov Alimardon
25
10
886
1
1
1
0
15
Uzdenov Magamed
30
3
182
0
0
0
0
17
Zarypbekov Eldiyar
23
10
803
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almazbekov Beknaz
19
7
234
0
0
0
0
15
Alygulov Maksat
23
1
5
0
0
0
0
20
Baktybekov Nurbol
20
1
6
0
0
0
0
9
Batyrkanov Ernist
26
6
241
1
0
0
0
7
Kojo Joel
26
12
849
6
2
0
0
20
Stalbekov Nurdoolot
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisitsyn Maksim
46
Tarkovic Stefan
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chomoev Sultan
21
0
0
0
0
0
0
16
Islamkulov Marsel
30
0
0
0
0
0
0
13
Pryadkin Artem
23
0
0
0
0
0
0
1
Tokotaev Erzhan
24
12
1066
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bekberdinov Arslan
21
1
90
0
0
0
0
6
Brauzman Khristiyan
21
8
649
2
0
0
0
4
Datsiev Said
21
3
58
0
0
2
1
2
Kichin Valeriy
32
9
806
1
2
1
0
3
Kozubayev Tamirlan
30
11
990
0
1
1
0
17
Mamyraliev Suiuntbek
26
3
89
0
0
0
0
14
Mishchenko Alexandr
27
8
555
0
0
1
0
20
Sarykbaev Nurlanbek
26
1
20
0
0
0
0
4
Shamurzaev Amantur
24
3
176
0
0
0
0
2
Sulaymanov Ulanbek
22
0
0
0
0
0
0
18
Zhyrgalbek Uulu Kayrat
31
9
698
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdurakhmanov Odiljon
28
11
878
2
1
3
0
8
Akhmedov Murolimzhon
32
5
141
0
2
0
0
10
Alykulov Gulzhigit
23
11
654
1
0
1
0
6
Amangeldiev Bektur
26
0
0
0
0
0
0
23
Atabaev Erbol
23
7
290
0
1
0
0
11
Dzhumashev Atay
26
1
42
0
0
0
0
19
Kenzhebaev Ermek
21
7
489
0
0
2
0
21
Merk Kai
26
9
395
2
0
0
0
11
Merk Kimi
20
5
61
1
0
0
0
18
Nursultan Toktonaliev
20
0
0
0
0
0
0
22
Shukurov Alimardon
25
10
886
1
1
1
0
15
Uzdenov Magamed
30
3
182
0
0
0
0
17
Zarypbekov Eldiyar
23
10
803
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Almazbekov Beknaz
19
7
234
0
0
0
0
15
Alygulov Maksat
23
1
5
0
0
0
0
20
Baktybekov Nurbol
20
1
6
0
0
0
0
9
Batyrkanov Ernist
26
6
241
1
0
0
0
7
Kojo Joel
26
12
849
6
2
0
0
20
Stalbekov Nurdoolot
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lisitsyn Maksim
46
Tarkovic Stefan
51