Bóng đá: Kwara - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Kwara
Sân vận động:
Kwara Sports Stadium
(Ilorin)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayeleso Suraj
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abidemi Olaniyi
18
1
90
0
0
0
0
5
Gbadamosi Jimoh
25
1
90
0
0
0
0
23
Kabiru Muhammed
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chigoziem Salomon
?
1
51
0
0
0
0
4
Nosiru Afeez
26
1
90
0
0
0
0
19
Ogba Ifeanyi
?
1
76
0
0
0
0
8
Shola Abdulraheem
21
1
40
0
0
0
0
31
Yusuf Sadeeq
28
1
15
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adigun Victor
21
1
15
0
0
0
0
22
Afeez Musa
?
1
76
0
0
0
0
21
Agbolade Oladayo
?
1
51
0
0
0
0
30
Gata Adeshina
25
1
15
0
0
0
0
7
Ibrahim Dehinde
?
1
76
0
0
0
0
9
Ogbole Emmanuel
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashifat Sulyman
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayeleso Suraj
33
1
90
0
0
0
0
33
Boje Abdullahi
31
0
0
0
0
0
0
33
Nurudeen Badmus
?
0
0
0
0
0
0
21
Sulaiman Dogo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abidemi Olaniyi
18
1
90
0
0
0
0
20
Anioke Anthony
?
0
0
0
0
0
0
4
Ejeh Isaiah
22
0
0
0
0
0
0
5
Gbadamosi Jimoh
25
1
90
0
0
0
0
23
Kabiru Muhammed
27
1
90
0
0
0
0
24
Olanrewaju Abdulrahman
22
0
0
0
0
0
0
32
Omolaoye Abiodun
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Adejubu Ayo
21
0
0
0
0
0
0
3
Akanni Akeem
?
0
0
0
0
0
0
10
Alao Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
15
Chigoziem Salomon
?
1
51
0
0
0
0
4
Nosiru Afeez
26
1
90
0
0
0
0
19
Ogba Ifeanyi
?
1
76
0
0
0
0
20
Omaka Anthony
28
0
0
0
0
0
0
40
Oshagbemi Godwin
18
0
0
0
0
0
0
8
Shola Abdulraheem
21
1
40
0
0
0
0
6
Yahaya Ibrahim
21
0
0
0
0
0
0
31
Yusuf Sadeeq
28
1
15
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adeniji Kabir
26
0
0
0
0
0
0
29
Adigun Victor
21
1
15
0
0
0
0
22
Afeez Musa
?
1
76
0
0
0
0
21
Agbolade Oladayo
?
1
51
0
0
0
0
17
Alalade Wasiu
25
0
0
0
0
0
0
37
Garba Abubakar
17
0
0
0
0
0
0
30
Gata Adeshina
25
1
15
0
0
0
0
7
Ibrahim Dehinde
?
1
76
0
0
0
0
5
Jimoh Wasiu
27
0
0
0
0
0
0
9
Ogbole Emmanuel
21
1
90
0
0
0
0
24
Olarewaju Rahman
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ashifat Sulyman
?